Nguyễn Đức Nam
14/08/2024In Recital: Christophe Alvarez (05.10.2024)
17/09/2024GIỚI THIỆU TÁC PHẨM
LÊ THƯƠNG, arr. TRẦN NHƯ VĨNH LẠC
Thằng Cuội - Chủ đề và Biến tấu
(The Moon boy, Theme & Variation)
Thằng Cuội của nhạc sĩ Lê Thương là một trong những ca khúc thiếu nhi nổi tiếng nhất của âm nhạc Việt Nam. Sáng tác vào khoảng thời gian từ năm 1946 đến 1954, bài hát đã trở thành một phần không thể thiếu trong ký ức Trung Thu của nhiều thế hệ người Việt. Được sáng tác bởi Lê Thương, một trong những người tiên phong trong dòng nhạc dành cho thiếu nhi, và được dàn dựng lại bởi giảng viên, học giả ngôn ngữ và âm nhạc Trần Như Vĩnh-Lạc. Dựa trên tinh thần văn hóa dân gian Việt Nam, Trần Như Vĩnh-Lạc đã khéo léo kết hợp sự đơn giản của giai điệu truyền thống với tính biểu cảm phong phú của âm nhạc cổ điển để biên soạn nên tác phẩm Thằng Cuội - Chủ đề và biến tấu.
Trong bản soạn này, Trần Như Vĩnh-Lạc đã sử dụng thể loại chủ đề và biến tấu để khai triển ý tưởng âm nhạc, trong đó, chủ đề (theme) là đoạn nhạc gốc, và đoạn biến tấu (variation) được biến đổi về mặt nhịp điệu, âm sắc, phong cách và kỹ thuật. Trong Thằng Cuội - Chủ đề và biến tấu, phần chủ đề nơi giai điệu gốc cất lên nhẹ nhàng, trữ tình vẽ nên bầu không khí yên ả, phản ánh bản chất thanh thản và hoài niệm của câu chuyện, và phần biến tấu, mang đến sắc thái có phần kịch tính hơn.
Về mặt hòa âm, tác phẩm vẫn giữ nguyên nguồn gốc dân gian của bản gốc, sử dụng các hợp âm ngũ cung đặc trưng cho âm nhạc truyền thống Việt Nam. Việc sử dụng hợp âm thứ đôi khi thêm chiều sâu cảm xúc, nhấn mạnh những nét buồn thương trong câu chuyện của Cuội. Giai điệu, được đặc trưng bởi chuyển động từng bậc với những bước nhảy thi thoảng, vừa dễ hát vừa dễ nhớ, nắm bắt được đặc trưng của những bài hát dân gian Việt Nam được truyền lại qua nhiều thế hệ.
Kết cấu của Thằng Cuội chủ yếu là đồng âm, cho phép giai điệu tỏa sáng dưới sự hỗ trợ nhẹ nhàng của phần đệm hòa âm. Điều này tạo ra một cảm giác thân mật, kéo người nghe vào câu chuyện. Độ to nhỏ của âm thanh được kiểm soát cẩn thận, với những crescendo (mạnh dần) và diminuendo (nhẹ dần) tinh tế theo vòng cung cảm xúc của câu chuyện, tăng cường tính tự sự của tác phẩm. Các dấu hóa biểu cảm, như leggiero (nhẹ) và rubato (tự do), bổ trợ cho việc truyền tải nội dung cảm xúc của âm nhạc. Những yếu tố này, kết hợp với cách diễn đạt rõ ràng và nhịp điệu đơn giản của tác phẩm, không chỉ khiến Thằng Cuội trở thành một tác phẩm đẹp để biểu diễn mà còn là một tác phẩm xúc động sâu sắc đối với khán giả.
Trong Thằng Cuội, Lê Thương và Trần Như Vĩnh-Lạc đã tạo ra một tác phẩm vượt xa nguồn gốc dân gian của nó. Tác phẩm này là một minh chứng cho sức mạnh của âm nhạc trong việc truyền tải những câu chuyện và cảm xúc định hình bản sắc văn hóa Việt Nam. Thằng Cuội - Chủ đề và biến tấu qua bàn tay của Trần Như Vĩnh-Lạc đưa người nghe trở về với những kỷ niệm êm đềm của tuổi thơ mỗi khi mùa Trung Thu về.
HOÀNG CƯƠNG
Vũ hội đêm rằm
(Full moon dance, for 2 pianos)
Trong ánh sáng bàng bạc của đêm rằm, những âm thanh từ bản nhạc Vũ hội đêm rằm của PGS.NGND. Hoàng Cương như đưa ta lạc vào một bức tranh sống động của Tết Trung thu Việt Nam, nơi âm nhạc và cảnh sắc hòa quyện, tạo nên một lễ hội âm thanh đậm đà bản sắc dân tộc.
Tác phẩm được sáng tác vào năm 2013, là món quà tinh thần mà nhạc sĩ Hoàng Cương dành tặng cho hai nghệ sĩ piano Nguyễn Thùy Yên và Phạm Nguyễn Anh Vũ, nhân dịp Festival Piano Quốc tế lần thứ 2 tại Thành phố Hồ Chí Minh. Sự ra đời của Vũ hội đêm rằm xuất phát từ cảm hứng mạnh mẽ sau khi nhạc sĩ tham dự Festival Piano lần thứ nhất tại Thành phố Hồ Chí Minh năm 2011, nơi ông được lắng nghe tác phẩm mang đậm âm hưởng dân gian Armenia của nhà soạn nhạc Alexander Arutiunian. Từ đó, ông ấp ủ ý tưởng viết một bản nhạc mang tính dân gian Việt Nam, với chất liệu từ dân ca Bắc bộ và nghệ thuật chèo (Lý cây đa, Xe chỉ luồn kim, Tứ quý,...). Tên tác phẩm - Vũ hội đêm rằm - được đặt dựa trên bài dân ca Lý cây đa, với hình ảnh các chàng trai cô gái đan nón và may áo để đi chơi hội đêm rằm, qua đó tác giả muốn bước đầu phác họa bầu không khí hội hè, hát ca nhảy múa, vừa sôi động mà cũng rất Việt Nam.
Vũ hội đêm rằm là một sự kết hợp tinh tế giữa những giai điệu dân ca và thủ pháp trình diễn hiện đại của đàn piano. Qua tác phẩm, nhạc sĩ đã khéo léo sử dụng âm vực rộng của hai cây đàn piano, tạo nên những lớp âm thanh phong phú, dày dặn và đa dạng, lúc nhẹ nhàng, êm ái, lúc lại dồn dập, sôi động tựa như một bức tranh âm thanh rực rỡ được dệt từ cả một dàn nhạc. Âm hưởng của chèo và dân ca Bắc bộ lúc thì độc lập, lúc thì hòa quyện, tạo nên một bản giao hưởng dân gian hùng tráng mà vẫn dịu dàng, tinh tế.
Bản nhạc không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mang giá trị âm nhạc cao mà còn là cầu nối giữa nghệ sĩ và người nghe, mang đến những cảm xúc mãnh liệt, khơi gợi những ký ức thân thuộc về quê hương, về những lễ hội truyền thống. Vũ hội đêm rằm không chỉ là một bức tranh âm nhạc mà còn là một câu chuyện kể về cội nguồn, về tình yêu và niềm tự hào dân tộc, được nhạc sĩ Hoàng Cương truyền tải qua những nốt nhạc du dương, sâu lắng của đàn dương cầm.
Trong không gian đêm rằm tĩnh lặng, bản nhạc vang lên, dẫn dắt tâm hồn người nghe trở về với những gì thân thuộc nhất, gắn bó nhất của hồn dân tộc, để rồi lắng đọng lại như một nỗi nhớ, một kỷ niệm không thể nào quên.
ĐẶNG HỮU PHÚC
Trăng chiều
(Dusk moon, Romance for Voice and Piano)
Trăng chiều – một sáng tác của Đặng Hữu Phúc – là một bản romance đầy duyên dáng và tinh tế, kết hợp hài hòa giữa giai điệu nhẹ nhàng, thanh thoát và ca từ dung dị, đầy chất thơ. Được sáng tác vào những năm tháng đầy xúc cảm của tuổi trẻ, bài hát không chỉ là một tác phẩm âm nhạc mà còn là sự thể hiện những tình cảm sâu lắng, mơ màng, và tinh tế mà tác giả dành cho một thời kỳ lãng mạn trong cuộc đời.
Sinh ra trong một gia đình giàu truyền thống nghệ thuật tại Hà Nội, Đặng Hữu Phúc được học nhạc từ nhỏ và sớm bộc lộ tài năng sáng tác. Ông theo học và tu nghiệp tại các nhạc viện danh tiếng trong và ngoài nước, nhưng vẫn giữ cho mình một phong cách sáng tác rất riêng, đậm chất Á Đông. Với nền tảng giáo dục âm nhạc bài bản, ông không chỉ là một nghệ sĩ piano tài năng mà còn là một nhà soạn nhạc đa phong cách. Trăng chiều ra đời từ những rung động tinh khôi với cô bạn học từ thuở thiếu thời của tác giả - ca sĩ Ái Vân, người đã làm rạng ngời từng nốt nhạc qua giọng ca của mình.
Tình cảm của nhạc sĩ dành cho Ái Vân đã trở thành nguồn cảm hứng cho những giai điệu dịu dàng. Ca từ của Trăng chiều không trực tiếp nhắc đến Hà Nội, nhưng trong mỗi nốt nhạc, mỗi lời ca, người nghe đều cảm nhận được bóng dáng của thành phố cổ kính, với những buổi chiều tà yên ả bên hồ Tây lộng gió.
Giai điệu của Trăng chiều mang trong mình sự dịu dàng của những tia nắng cuối ngày. Phần lời ca đơn giản nhưng thấm đượm nỗi niềm, làm người nghe dễ dàng chìm đắm trong một không gian yên bình, đầy chất trữ tình và sâu lắng. "Nắng chưa kịp tàn, nắng buông dịu dàng từng tia nắng mong manh," những lời ca như đưa ta về với những buổi chiều thu ở Hà Nội, nơi mảnh trăng mỏng manh hiển hiện mờ nhạt trong khung cảnh trời chiều, tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp của thiên nhiên và lòng người.
Trăng chiều, với âm hưởng nhẹ nhàng như lời thủ thỉ của thiên nhiên, đã trở thành một trong những bản romance tuyệt đẹp của âm nhạc Việt Nam. Giọng hát trong trẻo, mơ màng của Ái Vân đã góp phần làm sống động thêm những giai điệu tinh tế này, khiến bài hát trở thành biểu tượng của một thời kỳ âm nhạc lãng mạn, đầy chất thơ và tĩnh lặng của Hà Nội.
Trong bức tranh âm nhạc của Đặng Hữu Phúc, Trăng chiều không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là một lời tâm sự, một dấu ấn của những ký ức đẹp đẽ mà nhạc sĩ đã gửi gắm vào từng nốt nhạc. Nó là minh chứng cho tình yêu sâu sắc của ông đối với con người, nghệ thuật và cuộc sống, và sẽ mãi mãi chạm đến trái tim của những người yêu nhạc, yêu cái đẹp.
ĐẶNG HỮU PHÚC
Trống cơm, trích từ tổ khúc "Chùm hoa Việt Nam"
(Cylindrical drums, from suite "Bunches of Flowers of Vietnam")
Trong kho tàng âm nhạc dân gian Việt Nam, Trống Cơm là một bản nhạc đầy sức sống, phản ánh rõ nét văn hóa và tinh thần của người Việt. Nhạc sĩ Đặng Hữu Phúc, với tài năng sáng tác và lòng yêu quê hương đất nước, đã mang đến cho Trống Cơm một hơi thở mới mẻ qua tác phẩm độc tấu piano, nằm trong tổ khúc Chùm Hoa Việt Nam sáng tác vào năm 2009. Đây là một tác phẩm không chỉ kế thừa mà còn phát huy, sáng tạo trên nền tảng âm nhạc dân gian truyền thống.
Lấy cảm hứng từ dân ca Quan họ Bắc Ninh, một trong những di sản văn hóa phi vật thể quý giá của Việt Nam, Đặng Hữu Phúc đã tài tình biến những giai điệu truyền thống thành ngôn ngữ âm nhạc mới mẻ qua tiếng đàn piano. Trong Trống Cơm, người nghe có thể cảm nhận được nhịp điệu rộn ràng, vui tươi của cuộc sống thôn dã, bức tranh làng quê Việt Nam yên bình nhưng tràn đầy sức sống được tái hiện chân thực.
Cấu trúc âm nhạc của Trống Cơm đơn giản nhưng hiệu quả, dựa trên những hợp âm ngũ cung cơ bản của âm nhạc dân gian Việt Nam. Nhịp điệu vui tươi góp phần tạo nên một không gian âm nhạc vừa quen thuộc vừa mới lạ, không chỉ phản ánh sự nhộn nhịp của đời sống mà còn tạo nên bầu không khí vui tươi, lạc quan, đúng với tinh thần của bài dân ca nguyên bản. Từng nốt nhạc dường như mang trong mình âm hưởng của nhịp điệu lao động, của mùa màng bội thu, và của lễ hội làng quê tưng bừng.
Qua Trống Cơm, Đặng Hữu Phúc không chỉ bày tỏ tình yêu sâu đậm với âm nhạc dân tộc mà còn thể hiện tài năng sáng tạo độc đáo của mình trong việc biến tấu, khai thác và đưa những giá trị truyền thống vào trong một tác phẩm piano hiện đại, thổi hồn âm hưởng dân gian vào phong cách biểu diễn piano cổ điển. Nhờ vậy, bản nhạc vừa giữ nguyên được nét mộc mạc, giản dị của nguyên tác, nhưng đồng thời lại mở ra những không gian âm nhạc mới, đầy sáng tạo và bất ngờ. Trống Cơm đã được trình diễn và đón nhận nồng nhiệt tại nhiều nơi trên thế giới, góp phần khẳng định vị thế của âm nhạc Việt Nam trên bản đồ âm nhạc cổ điển toàn cầu.
QUAN HO BAC NINH folk songs, arr. TRẦN NHẬT MINH
Bèo dạt mây trôi + Trèo lên quán dốc
(Floating water-ferns and wandering clouds + Climbing up the hillside stall, for choir)
Âm nhạc dân gian Việt Nam luôn ẩn chứa những giá trị văn hóa sâu sắc, là nơi mà tâm hồn người Việt thấm đẫm qua những câu hát ngọt ngào, mộc mạc. Trong số đó, những làn điệu Quan họ Bắc Ninh nổi bật với nét duyên dáng, trữ tình, là tiếng lòng của con người vùng Kinh Bắc, nơi những lời ca được đan kết như dệt nên tấm thảm của tâm hồn và ký ức.
Bèo dạt mây trôi và Lý cây đa là hai bản dân ca nổi tiếng của vùng Bắc Bộ, với giai điệu và lời ca phản ánh nỗi niềm của những cặp đôi yêu nhau. Lấy cảm hứng từ hai bài dân ca quen thuộc này, nhạc trưởng Trần Nhật Minh đã chuyển soạn nên tác phẩm hợp xướng hiện đại Bèo dạt mây trôi + Trèo lên quán dốc.
Trong Bèo dạt mây trôi, chúng ta cảm nhận được nỗi nhớ mong da diết của người con gái dành cho người yêu ở phương xa. Những câu hát như "Bèo dạt mây trôi, chốn xa xôi, anh ơi, em vẫn đợi..." vang lên đầy khắc khoải, như lời thở than nhẹ nhàng nhưng sâu lắng. Hình ảnh cánh bèo, áng mây, hay tiếng chim trời trở thành biểu tượng của nỗi niềm chờ đợi, gợi lên bức tranh tĩnh mịch mà chan chứa tình cảm.
Lý cây đa, ngược lại, mang đến một cảm xúc tươi vui, mạnh mẽ hơn. Giai điệu sôi động, nhịp điệu hối hả của bài hát phản ánh sự năng động, khao khát được đến với người yêu. Mỗi câu hát là một bước chân vội vã, mỗi nốt nhạc như tiếng lòng đầy háo hức của chàng trai khi trèo lên đỉnh dốc, mong ngóng gặp người thương.
Trong bản chuyển soạn Bèo dạt mây trôi + Trèo lên quán dốc cho dàn hợp xướng của nhạc trưởng Trần Nhật Minh, hai tác phẩm này đã được thổi một làn gió mới, vừa giữ được nét truyền thống vừa mang đến sự tươi mới, hiện đại. Với những trải nghiệm sâu rộng trong nghệ thuật chỉ huy và âm nhạc cổ điển quốc tế, Trần Nhật Minh đã khéo léo khai thác và làm nổi bật những giá trị cốt lõi của hai làn điệu dân ca này.
Qua bàn tay tài hoa của anh, Bèo dạt mây trôi trở nên nhẹ nhàng, lãng mạn hơn với những hòa âm phong phú, tạo nên sự cộng hưởng giữa các giọng hát. Trong khi đó, Lý cây đa được làm mới với những nhịp điệu sinh động, thể hiện rõ nét sự hân hoan, tràn đầy năng lượng. Hai tác phẩm âm nhạc dân gian, khi đặt cạnh nhau trong một bản nhạc, như một cuộc đối thoại giữa hai trạng thái cảm xúc – một bên là nỗi nhớ nhung sâu lắng, bên kia là niềm hân hoan rộn ràng.
Trần Nhật Minh đã đem đến cho người nghe một trải nghiệm âm nhạc tinh tế, nơi mà những giá trị truyền thống của dân ca Việt Nam được tôn vinh, đồng thời kết nối với hơi thở của thời đại. Dưới sự dẫn dắt của anh, các giọng ca hợp xướng hòa quyện như sóng lượn trên mặt nước, mang đến một màn biểu diễn không chỉ là sự kết hợp của âm thanh mà còn là sự cộng hưởng của tâm hồn.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG
Trở về đất mẹ
(Return to Motherland, for Violin and Piano)
Trở về đất mẹ là một soạn phẩm sâu lắng và đầy cảm xúc, mang đậm âm hưởng và tinh thần của văn hóa Việt Nam. Được sáng tác bởi nhạc sĩ Nguyễn Văn Thương vào cuối tháng 4 năm 1975, tác phẩm này không chỉ là một bản nhạc thông thường mà còn là tiếng lòng của một người con trở về quê hương sau những biến cố lịch sử, gắn liền với niềm vui của chiến thắng nhưng cũng đan xen với nỗi đau mất mát cá nhân.
Nguyễn Văn Thương, một trong những nhạc sĩ tiên phong của nền tân nhạc Việt Nam, đã mang trong mình một trái tim nhạy cảm, luôn hướng về quê hương dù phải sống trong cảnh chia ly, biến động của đất nước. Sinh ra và lớn lên trong bầu không khí âm nhạc truyền thống của vùng đất Thừa Thiên Huế, ông sớm được nuôi dưỡng bởi những làn điệu dân ca, những tiếng đàn tranh mẹ ông chơi. Từ nhỏ, âm nhạc đã trở thành niềm đam mê và lẽ sống của ông, dẫn dắt ông qua mọi biến cố của cuộc đời.
Khi được cử làm tổng chỉ huy các đoàn nghệ thuật vào phục vụ miền Nam sau ngày giải phóng, Nguyễn Văn Thương đã tranh thủ về thăm nhà ở Huế. Đó là lần đầu tiên ông trở lại quê nhà sau nhiều năm xa cách, nhưng cũng là lúc ông phải đối mặt với nỗi đau mất mẹ. Từ cảm xúc ấy, ông đã viết nên Trở về đất mẹ dành cho cello và piano – một tác phẩm được tạo nên từ sự giao thoa giữa niềm vui ngày đoàn tụ và nỗi buồn thương nhớ.
Giai điệu của Trở về đất mẹ mang âm hưởng dân ca Việt Nam, nhẹ nhàng nhưng sâu lắng, như những bước chân khẽ khàng trên con đường làng quê cũ, như tiếng nức nở của người con xa xứ khi được đặt chân trở lại mảnh đất đã nuôi dưỡng mình. Từng nốt nhạc như khắc sâu vào lòng người nghe hình ảnh của quê hương, của người mẹ hiền, như một lời thì thầm của kỷ niệm và nỗi nhớ thương.
Qua gần nửa thế kỷ, Trở về đất mẹ vẫn giữ nguyên giá trị nghệ thuật và cảm xúc, được chuyển soạn và biểu diễn bằng nhiều nhạc cụ khác nhau, từ dàn nhạc giao hưởng đến những nhạc cụ dân tộc. Và sự kết hợp mới lạ giữa violin và piano hứa hẹn sẽ mang đến một hơi thở âm nhạc mới cho tác phẩm quen thuộc này.
Trở về đất mẹ không chỉ là một tác phẩm âm nhạc mà còn là một phần của tâm hồn Nguyễn Văn Thương, một phần của văn hóa và tinh thần Việt Nam. Đó là tiếng lòng của một người nhạc sĩ đã đi qua bao sóng gió của cuộc đời, để rồi cuối cùng, tìm về nơi chốn bình yên nhất trong trái tim – quê hương và đất mẹ.
NGUYỄN HỮU TUẤN
Khúc dạo đầu số 1: Ký Ức Tuổi Thơ
(Prelude No. 1: Childhood Memories)
Nghệ sĩ Ưu tú Nguyễn Hữu Tuấn, một đại diện xuất sắc của trường phái nhạc cổ điển Việt Nam, đã gặt hái được nhiều danh hiệu cao quý bởi những đóng góp lớn lao trong sự nghiệp nghệ thuật của mình. Sinh năm 1942 tại Nhị Khê, Thường Tín, Hà Tây, tên tuổi của ông không chỉ được biết đến qua sự nghiệp giảng dạy với vai trò là nguyên Chủ nhiệm Khoa Piano Nhạc viện Hà Nội mà còn qua những cống hiến trong lĩnh vực sáng tác âm nhạc.
PGS. Nguyễn Hữu Tuấn là tác giả của nhiều tác phẩm đa dạng, từ tổ khúc đến etude, prelude, biến tấu, khúc ngẫu hứng, sonatina một chương và nhiều thể loại khác. Tốt nghiệp Học viện âm nhạc Việt Nam, có kinh nghiệm tu nghiệp tại Nhạc viện F. Liszt (Hungary) và thực tập giảng dạy ở Nhạc viện Paris - Pháp, ông đã đào tạo ra nhiều thế hệ học trò xuất sắc, đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của nhạc viện và nghệ thuật piano tại Việt Nam.
Khúc dạo đầu số 1: Ký Ức Tuổi Thơ là tác phẩm đặc sắc được viết cho piano của PGS. Nguyễn Hữu Tuấn. Khúc dạo đầu số 1, có tựa đề "Ký Ức Tuổi Thơ," có cấu trúc ba đoạn tương phản, pha trộn với chất ca xướng trữ tình của một bản nocturne trường phái Lãng mạn. Sự phức tạp của tác phẩm được thể hiện qua bè đối đáp tinh tế ở tay phải và canon ẩn trong phần đệm của tay trái, mở ra một trải nghiệm âm nhạc đầy ấn tượng. Nhạc sĩ thêm bè phụ họa trong phần tái hiện như một nét điểm xuyết chấm phá cho tác phẩm.
Khúc dạo đầu số 1 không chỉ là tác phẩm nổi bật trong sự nghiệp của PGS. Nguyễn Hữu Tuấn mà còn là biểu tượng của sự đa dạng và sáng tạo trong âm nhạc Việt Nam. Được phong danh hiệu Nghệ sĩ Ưu tú và những vinh dự khác từ Nhà nước, ông đã góp phần làm giàu thêm bức tranh âm nhạc Việt Nam và là nguồn cảm hứng không ngừng cho các thế hệ nghệ sĩ tương lai.
ĐẶNG HỮU PHÚC
Ru con mùa đông
Winter Lullaby, Romance for Voice and Piano
Trong cái tĩnh lặng của mùa đông, giữa những hàng cây sao đen vươn cao trên con phố Lò Đúc, Hà Nội, một bản romance vang lên như tiếng lòng của người mẹ, dịu dàng và ấm áp. Ru Con Mùa Đông của Đặng Hữu Phúc ra đời vào năm 1986, không chỉ là một bài hát, mà còn là một bức tranh âm nhạc khắc họa vẻ đẹp thanh khiết của mùa đông Hà Nội và tình yêu thương vô hạn của người mẹ.
Điều đặc biệt là khi sáng tác bản romance này, nhạc sĩ vẫn còn là một chàng trai trẻ độc thân. Tuy nhiên, xúc động từ bài thơ của Phan Đan – một nhà thơ có giọng văn trữ tình và sâu lắng – đã giúp Đặng Hữu Phúc tạo nên một tác phẩm chạm đến trái tim của bao người. Phan Đan, người cha của ba đứa con, đã viết nên những câu thơ về tình yêu thương và sự bảo bọc của người mẹ dành cho con trong những ngày đông lạnh giá. Chính từ cảm hứng này, Đặng Hữu Phúc đã phác họa nên một giai điệu nhẹ nhàng, trong trẻo, đưa người nghe vào một không gian ấm áp, nơi tình mẫu tử được tôn vinh.
Giai điệu của Ru Con Mùa Đông mang một nét đẹp giản dị nhưng đầy tinh tế. Lời ru không phức tạp, không hoa mỹ, mà là những câu hát nhẹ nhàng được lặp đi lặp lại theo nhịp đưa nôi. Qua tiếng hát, ta như thấy bóng dáng người mẹ bên chiếc nôi, ánh mắt đong đầy yêu thương dõi theo giấc ngủ của con. Cái se lạnh của mùa đông dường như tan biến trong hơi ấm của tình mẹ, khi bà nhẫn nại ru con, hy vọng vào một tương lai bình yên và hạnh phúc.
Ái Vân, người đầu tiên thể hiện bài hát này, đã mang đến một giọng ca thanh thoát, trong trẻo, tôn lên sự dịu dàng và sâu lắng của giai điệu. Nhiều ca sĩ sau này, như Lan Anh, Vân Anh, hay Tam ca 3A, đã thể hiện lại bài hát, nhưng giọng hát của Ái Vân vẫn luôn ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng người yêu nhạc. Chương trình lần này mang đến một màu sắc thính phòng mới cho ca khúc qua phần thể hiện của giọng nữ cao cùng phần bè của dàn hợp xướng nữ và đệm nhạc của piano và đàn hạc.
Ru Con Mùa Đông không chỉ là một tác phẩm âm nhạc, mà còn là một món quà tinh thần quý giá dành cho mọi bà mẹ. Bản nhạc này đã vượt qua thời gian, trở thành một lời ru ngọt ngào đưa con vào giấc ngủ, dù là trong cái lạnh giá của mùa đông hay giữa những ấm áp của mùa xuân. Qua đó, Đặng Hữu Phúc đã thành công trong việc ghi lại một khoảnh khắc đẹp đẽ và bất tử của tình mẫu tử – một thứ tình cảm thiêng liêng và vô tận.
LUDWIG VAN BEETHOVEN
Piano Sonata No. 14 in C-Sharp Minor, Op. 27 No. 2: "Moonlight"
(Sonata dành cho Piano Số 14 giọng Đô thăng thứ, Tập 27 Số 2: "Ánh trăng")
Sonata cho Piano số 14 giọng Đô thăng thứ, Tập 27 Số 2, thường được biết đến với tên gọi “Ánh Trăng”, là một trong những tác phẩm biểu tượng nhất của Ludwig van Beethoven, vượt qua mọi giới hạn thời gian và thị hiếu. Ra đời vào năm 1801, trong một giai đoạn đầy biến động cá nhân và chuyển mình sáng tạo, sonata này thể hiện một cách tiếp cận táo bạo của Beethoven đối với hình thức, cảm xúc và biểu đạt âm nhạc. Đây là một tác phẩm thách thức quy ước, mang đến một cấu trúc và tâm trạng khác biệt hoàn toàn so với bất kỳ tác phẩm kinh điển nào khác.
Thực chất, Beethoven không đặt tên là “Ánh Trăng” cho soạn phẩm này. Tên gọi này xuất phát từ nhà thơ và nhà phê bình người Đức Ludwig Rellstab, người đã ví von giai điệu ám ảnh, huyền bí của chương đầu với hình ảnh ánh trăng lấp lánh trên mặt hồ Lucerne. Dù hình ảnh thơ mộng này đã mê hoặc người nghe qua nhiều thế hệ, nhưng thực chất, chiều sâu và sự phức tạp của sonata vượt xa tầm nhìn lãng mạn này.
Beethoven gọi tác phẩm này là “Sonata quasi una fantasia” - “Sonata theo kiểu Fantasia”, thể hiện ý định phá vỡ những cấu trúc cứng nhắc vốn chi phối hình thức sonata truyền thống. “Ánh Trăng” đã làm được điều đó, trải rộng qua ba chương, mỗi chương mang một thế giới cảm xúc riêng biệt.
Chương đầu, Adagio sostenuto (Thong thả, ngân dài), là một phần mở đầu chậm rãi, siêu thoát đã mê hoặc người nghe hàng thế kỷ với những hợp âm rải thôi miên và giai điệu ám ảnh. Những nốt móc ba liên tục, trôi chảy tạo nên cảm giác vô tận, như thể chính âm nhạc đang trôi dạt trên biển trăng. Chương này thách thức mọi kỳ vọng về mở đầu của một sonata, thay vào đó mang đến một trải nghiệm êm ả và nội tâm, cảm giác giống như một bản ngẫu hứng hơn là một sáng tác có cấu trúc. Bề mặt yên tĩnh của âm nhạc che giấu một sự căng thẳng tiềm ẩn, một cơn bão lặng lẽ phản ánh những rối loạn nội tâm của Beethoven trong giai đoạn này của cuộc đời.
Trái ngược hoàn toàn, chương thứ hai, Allegretto (Hơi nhanh), mang đến một sự nghỉ ngơi ngắn ngủi với giai điệu vui tươi và duyên dáng. Được viết ở giọng Đô thăng thứ, nó đóng vai trò như một khúc trung gian tinh tế, thường được mô tả như một “bông hoa giữa hai vực thẳm”. Chương này nhảy múa với một sự thanh lịch nhẹ nhàng, mang đến một phút thoát khỏi cường độ u ám của chương đầu và bi kịch dữ dội sắp đến.
Sonata đạt đến đỉnh điểm trong chương thứ ba, Presto agitato (Rất nhanh nhanh/ Nồng nhiệt, mạnh mẽ như bão tố), một phần kết thúc đầy nhiệt huyết và điêu luyện, thể hiện tài năng của Beethoven trên cây đàn piano. Ở đây, âm nhạc bùng nổ với một năng lượng dữ dội, được thúc đẩy bởi những gam nhanh, hợp âm mạnh mẽ và tốc độ không ngừng nghỉ khiến cả người biểu diễn và người nghe đều phải thở hổn hển. Chương này, với cường độ bão tố và yêu cầu kỹ thuật cao, đặt trọng tâm lớn nhất vào cuối sonata - một sự đảo ngược của hình thức sonata truyền thống, nơi đỉnh điểm thường được tìm thấy ở chương mở đầu.
Mặc dù bản thân Beethoven có thể cảm thấy thất vọng vì sự yêu mến quá mức của công chúng dành cho sonata này, đặc biệt là chương đầu, nhưng nó vẫn là một tác phẩm có vẻ đẹp và sự đổi mới vô song. “Ánh Trăng” tiếp tục mê hoặc khán giả không chỉ vì chiều sâu cảm xúc mà còn vì sự táo bạo thoát khỏi những chuẩn mực thời đó. Đó là minh chứng cho thiên tài của Beethoven rằng tác phẩm này, bất chấp cấu trúc phi truyền thống và âm hưởng u tối, đã trở thành một trong những tác phẩm được yêu thích nhất trong kho tàng âm nhạc cổ điển, vang vọng với người nghe qua các thế kỷ.
ANTONIO VIVALDI
Concerto No. 4 in F minor, Op. 8, RV 297, "Winter", I. Allegro non molto
(Concerto Số 4 giọng Fa thứ, Tập 8, Nhạc mục Ryom 297, "Mùa đông", Chương I. Không quá nhanh)
Nằm trong tổ khúc “Bốn mùa” của Antonio Vivaldi, “Mùa Đông” - đặc biệt là chương đầu tiên với nhịp độ “Không quá nhanh”, là một bức tranh âm nhạc đầy điêu luyện về cái rét buốt và vẻ đẹp khắc nghiệt của mùa đông. Ra đời năm 1725 như một phần của tác phẩm “Cuộc tranh tài giữa Hòa âm và Sáng tạo”, bản concerto này sống động nắm bắt tinh túy của mùa đông, vừa hoang tàn vừa sảng khoái. Qua những nét vẽ bằng dây đàn đầy tưởng tượng và những giai điệu gợi cảm, Vivaldi đã dựng nên một khung cảnh âm nhạc nơi người nghe gần như có thể cảm nhận được những cơn gió băng giá và cái lạnh thấm sâu vào từng thớ thịt.
Trong chương mở đầu, violin tạo nên một khung cảnh âm thanh đầy ấn tượng về sự run rẩy trong giá lạnh, cơn gió dữ dội cắt ngang không khí như lưỡi dao sắc bén. Nhịp điệu liên tục mô phỏng tiếng chân giẫm liên hồi trên mặt đất đóng băng, một nỗ lực tuyệt vọng để xua tan cái lạnh. Trên nền đệm đó, violin độc tấu vẽ nên một câu chuyện về cái lạnh run rẩy và cuộc chiến bên trong chống lại thời tiết khắc nghiệt. Sự tương phản giữa ritornello băng giá và những đoạn solo đầy đam mê thổi hồn cho tính hai mặt của mùa đông - vẻ đẹp khắc khổ và cái lạnh hiểm nguy.
Thiên tài của Vivaldi nằm ở khả năng gợi lên những hình ảnh sống động với số lượng nhạc cụ tối giản. Âm nhạc không chỉ minh họa mùa đông mà còn đặt người nghe trực tiếp vào giữa nó. Cấu trúc của chương, xen kẽ giữa piano và violin solo, cho phép âm nhạc thở than, tạo ra những khoảnh khắc tĩnh lặng phản ánh sự yên tĩnh của một cảnh quan phủ đầy tuyết. Tuy nhiên, những khoảnh khắc này nhanh chóng bị nhấn chìm bởi những đoạn nhạc hỗn loạn hơn, gợi nhớ đến thời tiết mùa đông không thể đoán trước và thường đầy hiểm nguy.
Tập thơ đi kèm, được cho là do chính Vivaldi viết, thêm một lớp kể chuyện cho âm nhạc. Bài thơ nói về một người run rẩy trong cái lạnh, răng va lập cập, và dậm chân liên tục để giữ ấm - những hình ảnh ngay lập tức nhận ra trong âm nhạc của Vivaldi. Chương kết thúc với cảm giác căng thẳng và điềm báo, khi những cơn gió băng giá tiếp tục gào thét và cái lạnh không có dấu hiệu giảm bớt.
“Mùa Đông” của Vivaldi là một minh chứng cho tinh thần sáng tạo của ông và khả năng truyền tải cảm xúc và cảnh vật phức tạp thông qua âm nhạc. Chương đầu tiên của bản concerto này không chỉ là một bức tranh về mùa mà còn là một khám phá về trải nghiệm của con người trước những điều kiện khắc nghiệt của thiên nhiên, một lời nhắc nhở sống động về sức mạnh của cái lạnh và vẻ đẹp có thể được tìm thấy trong cả những điều khắc nghiệt nhất.
ANTONÍN DVOŘÁK
"Song to the moon" from opera "Rusalka, Op. 114"
"Hát gửi vầng trăng", trích từ vở opera "Rusalka, Tập 114"
Rusalka của Antonín Dvořák kể về câu chuyện đầy xót thương của một nàng tiên cá dám mơ ước về thế giới loài người, khao khát một tình yêu vượt qua ranh giới của tự nhiên. Một trong những khoảnh khắc được yêu thích nhất của vở opera là aria "Hát gửi vầng trăng", do nhân vật chính Rusalka thể hiện khi nàng ngắm nhìn mặt nước lung linh ánh trăng của hồ rừng.
Trong aria đầy ám ảnh này, Rusalka khẩn cầu Mặt Trăng tiết lộ tình yêu sâu đậm của mình với chàng hoàng tử mà nàng thầm thương từ xa. Giọng hát của nàng, vừa tràn đầy hy vọng vừa mang nỗi buồn sâu thẳm, đã bắt trọn tinh túy của tình yêu đơn phương và khát vọng vượt lên xuất thân vì tình yêu. Âm nhạc, mượt mà và trữ tình, bao trọn người nghe trong thế giới thanh bình mà đau khổ của nàng tiên cá, nơi vẻ đẹp và bi kịch hòa quyện vào nhau.
Dvořák, bậc thầy trong việc hòa trộn chất liệu trữ tình của âm nhạc dân gian Séc với sự tráng lệ của opera, đã sáng tác Rusalka vào năm 1901. Đây là một trong những tác phẩm opera quan trọng nhất của ông, thổi sức sống cho chủ đề tình yêu bị cấm kỵ thông qua ngôn ngữ âm nhạc độc đáo, đầy biểu cảm của mình. "Hát gửi vầng trăng" đã trở thành một trong những aria kinh điển nhất trong kho tàng opera, được cả các giọng ca nữ cao và khán giả yêu quý vì chiều sâu cảm xúc vô cùng và vẻ đẹp giai điệu tinh tế.
Aria này không chỉ là một khoảnh khắc quan trọng trong vở opera, nơi những khát vọng và nỗi sợ hãi của Rusalka được bộc lộ, mà còn là bản chất của việc khám phá sức mạnh của tình yêu và khả năng cứu rỗi cũng như hủy diệt của nó trong toàn bộ vở opera. Thông qua tác phẩm này, Dvořák đã bất tử hóa câu chuyện bi kịch của Rusalka, cho phép giọng hát của nàng vang vọng trong lòng khán giả mãi sau khi nốt nhạc cuối cùng đã tắt dần.
WILLIAM KETÈLBEY
In The Persian Market
(Phiên chợ Ba Tư)
Albert W. Ketèlbey, một nhạc sĩ tài hoa đa diện, đã để lại dấu ấn trong thời đại điện ảnh câm thống trị màn bạc. Âm nhạc của ông, sống động, giàu hình ảnh, đã thổi hồn vào những khung cảnh xứ sở xa xôi, biến mỗi màn trình diễn thành một chuyến du hành xuyên thời gian và không gian. Sinh năm 1875 tại Birmingham, tài năng thiên bẩm của Ketèlbey đã sớm bộc lộ, nhận được sự khen ngợi từ chính Sir Edward Elgar cho bản sonata dành cho piano mà ông sáng tác khi mới mười một tuổi. Quãng thời gian học tập tại Đại học Trinity, London, ông đã mài giũa kỹ năng với nhiều loại nhạc cụ trong dàn nhạc, và sự nghiệp đa dạng từ nghệ sĩ organ nhà thờ, nghệ sĩ piano độc tấu đến chỉ huy dàn nhạc sân khấu càng làm rõ nét thêm tài năng âm nhạc bậc thầy của ông.
Năm 1919, Ketèlbey sáng tác một trong những tác phẩm bất hủ nhất của mình, “Phiên chợ Ba Tư”. Bản nhạc này, một bức tranh âm nhạc sống động, đưa người nghe đến trái tim nhộn nhịp của một khu chợ phương Đông kỳ lạ. Âm nhạc vẽ nên một bức tranh đầy màu sắc về cuộc sống thường nhật trong chợ: đám đông tấp nập, hàng hóa phong phú lạ kỳ, những kẻ ăn xin van nài, và những bóng hình đẹp đẽ, bí ẩn lướt qua. Mặc dù được khán giả yêu thích, tác phẩm không tránh khỏi sự chỉ trích, cho rằng nó nông cạn hoặc quá sến. Tuy nhiên, bất chấp những lời phê bình, “Phiên chợ Ba Tư” đã nắm bắt được cảm giác kỳ diệu và giàu tưởng tượng, thể hiện sức hấp dẫn của phương Đông qua con mắt phương Tây.
Bản nhạc mở ra như một loạt cảnh tượng sống động. Sự xuất hiện hùng tráng của đoàn lạc đà được báo trước bởi một khúc hành tiến oai hùng, tiếp theo là tiếng nói chuyện rôm rả của các thương nhân, được thể hiện bằng những giai điệu vui tươi. Tiếng khóc than của những kẻ ăn xin đan xen với vẻ đẹp ám ảnh của nàng công chúa, tạo nên sự tương phản giữa sự giàu sang của vương quyền và sự khắc nghiệt của tầng lớp nghèo khổ. Cuối cùng, khi ngày tàn, đoàn lạc đà rời đi, trả lại sự yên tĩnh cho khu chợ.
Âm nhạc của Ketèlbey, thường được cho rằng giàu hoài niệm, đưa chúng ta trở về một quãng thời gian đơn giản, thanh lịch hơn. Trong “Phiên chợ Ba Tư”, ông gợi lên một thế giới tưởng tượng, nơi mỗi nốt nhạc đều thấm đẫm sự lãng mạn của điều chưa biết. Đó là một tác phẩm mời gọi người nghe nhắm mắt và tưởng tượng - một minh chứng cho tài năng của Ketèlbey trong việc sáng tạo nên những bản nhạc vừa dễ tiếp cận vừa có khả năng đưa người nghe đến những miền đất xa xôi, biến bất kỳ phòng hòa nhạc nào thành trung tâm của một khu chợ Ba Tư sầm uất.
PYOTR ILYICH TCHAIKOVSKY, arr. EKATERINA AFANASIEVA
"Waltz of the Flowers" from ballet "The Nutcracker Op. 71"
("Vũ khúc hoa" trích từ vở ballet "Kẹp hạt dẻ, Tập 71")
Trong thế giới mê hoặc của Kẹp Hạt Dẻ, nơi mơ ước và hiện thực hòa quyện, “Vũ khúc hoa” của Tchaikovsky là một khoảnh khắc giao thoa ngoạn mục giữa sự thanh tao và rực rỡ của giai điệu. Là khúc nhạc tráng lệ kết tinh trọn vẹn tổ khúc của vở ballet, bản waltz này bộc lộ trọn vẹn thiên tài của Tchaikovsky trong việc sáng tạo nên âm nhạc vừa giàu cảm xúc sâu lắng, vừa tinh xảo tuyệt mỹ.
Kẹp Hạt Dẻ, một vở ballet sinh ra từ trí tưởng tượng của E.T.A. Hoffmann và được thổi hồn bởi biên đạo múa Marius Petipa, kể về câu chuyện kỳ diệu của cô bé Marie, người đã bắt đầu một cuộc phiêu lưu kỳ ảo cùng người bạn thân yêu Kẹp Hạt Dẻ vào đêm Giáng sinh. Khi Marie lạc vào thế giới đồ chơi sống động và những trận chiến chống lại Vua Chuột độc ác, cuối cùng cô đến được Vùng Đất Kẹo Ngọt, một vương quốc đầy những điều kỳ diệu và thích thú. Chính tại đây, giữa khung cảnh lộng lẫy như truyện cổ tích, “Vũ khúc hoa” được cất lên.
“Vũ khúc hoa” là một bản nhạc theo nhịp nhảy tráng lệ, một khúc ca ngợi điệu waltz như một vũ điệu của sự thanh lịch và niềm vui cộng đồng. Tác phẩm được tô điểm bởi giai điệu độc tấu đàn harp lấp lánh, tạo nên tiền đề cho một loạt bốn chủ đề riêng biệt, trôi chảy và xoay vòng với vẻ đẹp không chút khiên cưỡng.
Khi điệu waltz tiến triển, Tchaikovsky tái hiện lại những chủ đề trước đó, giờ đây kết thúc bằng một đoạn kết hào nhoáng, để lại cho người nghe cảm giác vui sướng và mãn nguyện. Bản chuyển soạn của Ekaterina Afanasieva mang đến một góc nhìn mới mẻ cho tác phẩm bất hủ này, cho phép những giai điệu rạng rỡ và nhịp điệu thanh lịch của nó bừng nở trở lại.
Trong bản waltz này, Tchaikovsky đã nắm bắt tài tình sự cân bằng tinh tế giữa thanh lịch và hùng tráng, phản ánh vẻ đẹp và sức sống của thế giới tự nhiên. “Vũ khúc hoa” không chỉ là một điệu nhảy, mà là một khúc ca ngợi cuộc sống, một khoảnh khắc khi âm nhạc và chuyển động trở thành một, thể hiện chính tinh thần của Kẹp Hạt Dẻ và sức hấp dẫn vĩnh cửu của nó.
STEPHEN SCHWARTZ, arr. AUDREY SNYDER
When you believe
(Khi bạn vững tin)
“Khi bạn vững tin” – một bản tình ca của hy vọng và sức mạnh phi thường của niềm tin, được Stephen Schwartz sáng tác cho bộ phim hoạt hình “Thái Tử Ai Cập” năm 1998. Lấy cảm hứng từ câu chuyện Kinh Thánh về cuộc di cư của người Do Thái khỏi Ai Cập, nơi họ tìm thấy dũng khí vượt qua Biển Đỏ trong hành trình tìm kiếm tự do, bản ballad đầy cảm xúc này nắm bắt trọn vẹn chiều sâu tâm hồn và sự cộng hưởng thiêng liêng của cuộc hành trình ấy. Lời ca như một lời khẳng định về những điều kỳ diệu sẽ xuất hiện khi con người đặt niềm tin vào một sức mạnh cao siêu hơn và dám tin vào điều không thể.
Ban đầu được thể hiện trong phim bởi Sally Dworsky, Michelle Pfeiffer và một dàn hợp xướng thiếu nhi, “Khi bạn vững tin” càng trở nên nổi bật hơn qua bản song ca đầy sức mạnh của Whitney Houston và Mariah Carey. Phiên bản này, được thổi hồn bởi giọng ca đầy tâm huyết của hai nữ ca sĩ biểu tượng của cuối thế kỷ 20, đã trở thành một bản thánh ca truyền cảm hứng, vượt qua nguồn gốc điện ảnh để chạm đến trái tim khán giả toàn thế giới. Thông điệp của bài hát, rằng những điều kỳ diệu xảy ra “khi bạn vững tin”, đã đánh thức một sợi dây đồng cảm chung, nhắc nhở người nghe về sức mạnh bền vững mà đức tin mang lại, ngay cả khi đối mặt với những khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua.
Hành trình của bài hát không dừng lại ở bộ phim. Sự phổ biến trên các bảng xếp hạng quốc tế và những giải thưởng danh giá, trong đó có giải Oscar cho Bài hát gốc hay nhất, đã củng cố vị trí của nó trong nền văn hóa đại chúng. Tuy nhiên, sức mạnh thực sự của bài hát nằm ở sự cân bằng tinh tế giữa sự đơn giản và vĩ đại, được tạo nên bởi Stephen Schwartz và nâng tầm bởi Kenneth "Babyface" Edmonds.
Bản phối hợp xướng của Audrey Snyder đã mang đến hơi thở mới cho “Khi bạn vững tin” trong không gian của phòng hòa nhạc. Nổi tiếng với khả năng chuyển thể hợp xướng khéo léo và tinh tế, Snyder kết hợp hài hòa phong phú và chiều sâu cảm xúc của bản gốc Schwartz với sự dễ tiếp cận, cho phép các dàn hợp xướng ở mọi cấp độ tham gia vào tác phẩm. Bản phối của cô khuếch đại tinh thần lạc quan của bài hát, khai thác vẻ đẹp vốn có của nó và biến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho cả những buổi biểu diễn thế tục và thiêng liêng.
Trong tay Snyder, “Khi bạn vững tin” còn hơn cả một bài hát; nó biến thành một trải nghiệm cộng đồng, nơi ca sĩ và khán giả cùng nhau hòa mình vào giai điệu, niềm tin, hy vọng và tinh thần bất diệt của con người. Cho dù được trình diễn bởi một dàn hợp xướng đầy đủ hay một nhóm nhỏ, bản phối này cũng lan tỏa được thông điệp cốt lõi của bài hát – rằng khi chúng ta cùng nhau tin tưởng, mọi điều đều có thể xảy ra.
Soạn bởi: Bùi Thảo Hương