Winter Mixture | Giới thiệu tác phẩm - Saigon Classical Music Group | Nhóm bạn yêu nhạc cổ điển Sài Gòn
PATHÉTIQUE | Giới thiệu tác phẩm
19/11/2023
Winter Mixture (23.12.2023)
12/12/2023

Winter Mixture | Giới thiệu tác phẩm

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM

CLAUDE DEBUSSY (1862-1918)

Ballade slave, L. 70 (1890-1903)

(Ballad sla-vơ, L. 70)

Piano: Nguyễn Trần Quốc Thắng

Giữa muôn ngàn giai điệu rực rỡ của thế giới âm nhạc cổ điển, khúc Ballade của Claude Debussy lấp lánh như một viên ngọc, mang đến một câu chuyện đầy thi vị về cuộc hạnh ngộ của hai tâm hồn âm nhạc vĩ đại – Liszt và Debussy.

Năm 1884, chàng thanh niên Debussy, khi ấy mới 21 tuổi, đã chinh phục giải thưởng Prix de Rome danh giá, mở ra cánh cửa học tập ba năm tại Viện Hàn lâm Pháp ở Rome. Chính tại nơi đây, vào tháng 1 năm 1886, hai con tim âm nhạc – Liszt và Debussy – đã ba lần gặp gỡ. Trong một lá thư gửi nhà xuất bản, Debussy từng viết những dòng hồi tưởng về “thứ nghệ thuật biến pedal trở thành hơi thở, điều mà tôi đã được chứng kiến ở Liszt khi có diễm phúc được nghe ông chơi đàn ở Rome”. Việc ông nhắc lại sự kiện cách đó hàng thập kỷ chính là minh chứng cho ấn tượng sâu sắc mà bậc thầy Liszt đã lưu lại trong tâm hồn Debussy trẻ tuổi.

Trở về Paris, Debussy bắt đầu gặt hái những thành công rực rỡ. Những bản độc tấu piano của ông lần lượt được xuất bản, trong đó có “Ballad sla-vơ” đầy mê hoặc ra đời năm 1890. Dẫu thời thiếu niên Debussy từng có khoảng thời gian 3 tháng sống tại Nga, Ballad sla-vơ lại không mang chút âm hưởng Nga hay Slav nào. Đến năm 1903, ông đã sửa đổi và xuất bản lại tác phẩm dưới cái tên đơn giản hơn: Ballade.

Ballade của Debussy là một cuộc phiêu lưu đầy màu sắc trên phím đàn. Ngón tay của nghệ sĩ như múa lướt, tạo nên những âm thanh trong trẻo, nhảy múa giữa ánh sáng và bóng tối, niềm vui và nỗi buồn. Trong từng nốt nhạc, ta có thể cảm nhận được niềm đam mê của Liszt đối với tự do sáng tạo, sự khám phá những âm thanh mới lạ, và cả sự ảnh hưởng tinh tế của ông đến Debussy.

Dịch bởi: Khánh Linh, Bùi Thảo Hương

Nguồn: Grant Hiroshima, hollywoodbowl.com


MIKHAIL IVANOVICH GLINKA (1804-1857) / MILY BALAKIREV (1837-1910)

The Lark (1840)

(Chim sơn ca)

Piano: Trần Lý Mai Phương

Trong vòm trời âm nhạc cổ điển rực rỡ, giữa vô vàn những giai điệu lừng danh, tiếng hót của sơn ca vẫn vang lên trong trẻo và da diết, vượt qua không gian và thời gian. Đó chính là khúc “Chim sơn ca” của Mikhail Glinka, một bản romance nhỏ bé nhưng chất chứa sức sống mãnh liệt, lay động đến tận đáy lòng người nghe.

Glinka, cái tên thân quen với mọi trái tim yêu mến âm nhạc Nga, người khai sinh ra dòng chảy rực rỡ của nhạc cổ điển trên mảnh đất giàu truyền thống này. Những sáng tác của ông thấm đẫm tinh thần yêu nước, ngợi ca cái thiện và lẽ công, đến nay vẫn vang lên đầy sức sống, khiến người nghe không khỏi say mê xúc động. Và trong hành trình sáng tạo ấy, không thể không nhắc đến đóng góp của Glinkka trong lĩnh vực thanh nhạc thính phòng. Những bản romance của ông được ví như mạch suối bất tận của vẻ đẹp và sự hoàn mỹ, cuốn hút người nghe bởi sự chân thành, giai điệu diễm lệ, và sự hòa quyện tuyệt đối giữa âm nhạc và thi ca. “Chim sơn ca” chính là một minh chứng cho điều đó, một bản romance ngay từ những nốt nhạc đầu tiên đã xao xuyến lòng người với nét hồn nhiên tươi tắn và sự giản dị đằm thắm của giai điệu.

Mily Balakirev, một tên tuổi khác cũng lừng danh trên bầu trời âm nhạc Nga, đã bị “Chim sơn ca” của Glinka hớp hồn hoàn toàn. Mê đắm trước nét đẹp ấy, nhà soạn nhạc tài ba Balakirev đã thổi hồn cho "Chim sơn ca" một sức sống mới trên phím đàn piano. Ông biến nhạc khúc thành một bản fantasia, nơi những nốt nhạc nhảy múa, rượt đuổi nhau trong một vũ điệu đầy say mê và ngẫu hứng. Balakirev đã tận dụng kĩ thuật "ba bàn tay" trứ danh của Liszt, tạo nên những đoạn phô diễn rực rỡ, khiến người nghe cảm nhận được cả sự bay lượn của chim sơn ca lẫn sự cuồng nhiệt của nghệ sĩ.

Hành trình từ thanh âm trong trẻo của bản gốc đến vũ điệu đầy ngẫu hứng trong fantasia của Balakirev là một cuộc đối thoại giữa hai tâm hồn nghệ sĩ, giữa sự tinh khiết của thiên nhiên và sự sáng tạo của con người. Đây không chỉ là một bản nhạc, mà còn là một bức tranh âm thanh rực rỡ, đưa bạn đến với những cánh đồng rợp hoa, bầu trời xanh ngắt và tiếng chim hót líu lo không dứt, nơi thiên nhiên và nghệ thuật hòa quyện thành một bản ca bất hủ.

Nguồn: David Fanning, Hyperion, Gb.Perish.info

Dịch bởi: Đỗ Hoàng Minh Nghĩa, Bùi Thảo Hương


DMITRI SHOSTAKOVICH (1906-1975)

3 Fantastic Dances Op. 5 (1920-1922)

(3 Vũ khúc ngẫu hứng, Tập 5)

Piano: Phạm Uyển Trân

Trong hành trình khám phá thế giới âm nhạc cổ điển rực rỡ, đôi khi chúng ta bắt gặp những viên ngọc ẩn giấu, lấp lánh với sức sáng tạo của những tài năng trẻ. 3 Vũ điệu diệu kỳ của Dmitri Shostakovich, được sáng tác khi ông chỉ mới mười sáu tuổi, chính là một minh chứng sống động cho điều đó.

Ba Vũ điệu - March, WaltzPolka, được Shostakovich dành tặng cho người bạn học Joseph Schwarz - mang đến một bức tranh âm nhạc đầy màu sắc, nơi ngọn lửa đam mê và trí tưởng tượng của Shostakovich bùng cháy. Mặc dù thoạt nhìn, người ta có thể dễ dàng liên tưởng bộ ba này là những bản nhạc "thất lạc" trong bộ Tám Preludes ra đời trước đó, được Shostakovich tái soạn, nhưng thực tế lại không phải như vậy. Bởi khác với tính trừu tượng của các Preludes, 3 Vũ điệu này mang đậm tính mô tả và kể chuyện, hé lộ một Shostakovich của tuổi 16 tuổi với sự tự do về hòa âm và trưởng thành hơn nhiều so với những tác phẩm trước đó.

Đáng ngạc nhiên là Shostakovich ban đầu khá ngần ngại khi cho phát hành những bản nhạc này. Phải đến năm 1937 (một số nguồn cho rằng là năm 1926), chúng mới được công bố với công chúng, và tới năm 1945 thì chúng mới xuất hiện lần đầu trong các ấn phẩm tại Mỹ. Sự nhầm lẫn tiếp tục xảy ra khi chúng ban đầu được xuất bản dưới tên Op. 1, vốn là bản Scherzo cho dàn nhạc viết ở giọng Fa thăng thứ.

Dù vậy, 3 Vũ điệu diệu kỳ cuối cùng đã có buổi ra mắt thành công tại Moscow vào ngày 20 tháng 3 năm 1925, trong một chương trình biểu diễn gồm toàn các tác phẩm của Shostakovich. Buổi diễn này cũng là nơi ra mắt lần đầu tiên của bản Tổ khúc song tấu Piano Op. 6, Tam tấu Piano Op. 8Ba tác phẩm cho cello và piano Op. 9.

Điệu March mở đầu vững chãi ở giọng Đô trưởng, với những nốt thăng (Si) dẫn hướng về giọng Sol thứ giáng, tạo nên những đoạn kết đầy thú vị. Điệu Waltz trung tâm với giọng Sol trưởng chủ đạo, mang đến một giai điệu ngập tràn sự quyến rũ và bí ẩn, mở ra một chương mới trong vũ điệu waltz của Shostakovich, vốn thoát khỏi hoàn toàn phong cách Viennese cổ điển. Điệu Polka cuối cùng, một nhịp điệu sôi động và náo nhiệt, là lần đầu tiên Shostakovich thử nghiệm với thể loại nhạc này, và sau này sẽ trở thành một trong những hình thức ưa thích của ông.

3 Vũ điệu diệu kỳ là minh chứng cho tài năng thiên bẩm và sự phát triển vượt bậc của Shostakovich ngay từ những bước đầu tiên trong sự nghiệp sáng tác. Mỗi nốt nhạc trong tác phẩm đều mang đậm dấu ấn của một giọng nói âm nhạc độc đáo và đầy sức mạnh, hứa hẹn một tương lai rực rỡ của chàng nhạc sĩ trẻ tuổi.

Nguồn: Robert Matthew-Walker, Hyperion

Dịch bởi: Khánh Linh, Bùi Thảo Hương


FRÉDÉRIC CHOPIN (1810-1849)

Variations Brillantes, Op. 12 (1833)

(Những khúc biến tấu đặc sắc, Tập 12)

Piano: Nguyễn Trương Thi Thiên

Trong thế giới âm nhạc, đôi khi những giai điệu cũ lại cất tiếng ngân vang, thổi bùng lên sức sống mới nhờ tài năng của những nghệ sĩ tài ba. Tháng 5 năm 1833, đôi tai tinh tường của Frédéric Chopin đã chìm đắm trong vở opera "Ludovic" của Ferdinand Hérold (1791-1833). Vở opera dang dở ấy dù được người bạn thân Hálevy hoàn thành sau khi bàn tay tài hoa của Hérold đã ngừng nghỉ, vẫn lay động và chạm tới trái tim nhạy cảm của bậc thầy piano vĩ đại. Và từ đó, bản biến tấu cuối cùng dựa trên aria "Je vends des scapulaires" ra đời, đặt dấu chấm khép lại một chương rực rỡ của phong cách "stil brillante" từng khiến giới mộ điệu Paris ngất ngây.

"Stil brillante" (phong cách rực rỡ), kiêu hãnh và lộng lẫy, từng là niềm say mê của khán giả Paris. Nhưng qua thời gian, nó trở thành một khuôn mẫu, thậm chí được định nghĩa rõ ràng trong các từ điển âm nhạc thời bấy giờ: "Đầu tiên là những nốt móc đơn và liên ba đơn giản, sau đó là những hòa âm rải, nhịp đảo phách và quãng tám, không thể thiếu khúc adagio ở điệu thức tương đối và nhịp điệu polonaise." (Castil-Blaze, Dictionnaire de Musique Moderne, 1825). Tuy nhiên, chính sự cường điệu quá mức của nó đã khiến nó trở nên sáo mòn, trong khi khán giả khao khát một thứ gì đó chân thực hơn.

Hérold, dù vắng bóng trên sân khấu opera ngày nay, nhưng hai vở opera lừng danh Zampa Le Pré aux clercs vẫn tiếp tục thống trị sân khấu ca kịch Paris hàng thập kỷ sau khi ông qua đời. Tháng 1 năm 1891, buổi diễn thứ 1.428 của Le Pré aux clercs được tổ chức trên sân khấu Opéra-Comique, nhằm tưởng nhớ vị nhạc sĩ tài hoa nhân dịp kỷ niệm 100 năm ngày sinh của ông.

Là một vở opera hài kịch, Ludovic kể về câu chuyện tình yêu ngang trái của chàng Ludovic, trong cơn cuồng nộ đã bắn người mình yêu - Francesca, ngay trước thềm hôn lễ của cô. Khi tỉnh lại, Francesca nhận ra trái tim mình luôn thuộc về Ludovic. Chính aria của Màn I, "Tôi bán áo choàng" đã trở thành nguồn cảm hứng cho bản biến tấu của Chopin.

Nguồn: Maureen Buja, interlude.hk

Dịch bởi: Đỗ Hoàng Minh Nghĩa, Bùi Thảo Hương


FRANZ SCHUBERT (1797-1828)

"Ellens Gesang III", D. 839, Op. 52, No. 6 (Ave Maria) (1825)

(Chuỗi ca khúc về nàng tiên của hồ, D. 839, Tập 52, Bản số 6, Kính mừng Maria)

Soprano: Huỳnh Thị Mỹ Dung, Piano: Hoàng Hạnh Dung

Năm sáng tác: 1825.

Tác phẩm này thường được gọi là Ave Maria của Schubert; nhưng thực chất, bản nhạc ban đầu được sáng tác dựa trên một bài hát trong trường ca lừng danh "Nàng tiên của hồ" của Walter Scott, qua phần chuyển ngữ tiếng Đức của Adam Storck, và bởi vậy, tác phẩm là một phần của "Liederzyklus vom Fräulein vom See" (Chuỗi ca khúc về nàng tiên của hồ) của Schubert.

Những lời mở đầu và điệp khúc trong tác phẩm nói về người phụ nữ tên Ellen, cụ thể là "Ave Maria" (tiếng Latin, "Hail Mary"), có thể đã dẫn đến ý tưởng chuyển thể giai điệu của Schubert thành nhạc nền cho toàn bộ lời kinh cầu "Ave Maria" truyền thống của Giáo hội Công giáo La Mã. Phiên bản tiếng Latin của "Ave Maria" hiện được sử dụng trên giai điệu của Schubert thường xuyên đến mức dẫn đến hiểu lầm rằng ban đầu ông đã viết giai điệu này làm nhạc nền cho kinh cầu "Ave Maria".

Nguồn: secondhandsongs.com

Dịch bởi: Trần Ngọc Dương


FRANZ XAVER GRUBER (1787-1863)

Stille Nacht (1863)

(Đêm Thánh Vô Cùng)

Soprano: Huỳnh Thị Mỹ Dung, Piano: Hoàng Hạnh Dung

Vào đêm Giáng Sinh năm 1818, tại một nhà thờ nhỏ bé nằm giữa dãy Alps hùng vĩ của Áo, một vị phó xứ trẻ đã mong muốn tổ chức một buổi lễ đặc biệt để tôn vinh Đức Chúa. Vị nhạc công organ của nhà thờ - Franz Xaver Gruber (1787-1863) đã sáng tác một giai điệu để tấu cùng với bài thơ này. Và từ đó, "Stille Nacht" (Đêm Thánh Vô Cùng) đã ra đời.

Với giai điệu êm đềm, du dương và ca từ nhẹ nhàng, tha thiết, "Stille Nacht" nhanh chóng lan tỏa khắp nước Áo, rồi đến các quốc gia Châu Âu khác. Bài hát được dịch sang hơn 200 ngôn ngữ, trở thành một trong những ca khúc Giáng Sinh phổ biến nhất trên thế giới.

"Stille Nacht" không chỉ là một bài hát Giáng Sinh đơn thuần, mà còn là biểu tượng của hòa bình, tình yêu và hy vọng. Giai điệu thánh thót của nó đã xoa dịu biết bao tâm hồn, mang đến niềm vui và sự ấm áp cho hàng triệu người trong suốt hơn 200 năm qua.

Kể từ đó “Stille Nacht” đã được dịch sang hơn 200 ngôn ngữ và trở thành một trong những bài hát tôn giáo phổ biến nhất trong dịp Giáng sinh.

Trong đêm Giáng Sinh an lành, hãy cùng nhau lắng nghe Stille Nacht và cảm nhận sự kỳ diệu của đêm thánh vô cùng. 

Nguồn: Palatine Concert Band

Dịch bởi: Trần Ngọc Dương; Bùi Thảo Hương hiệu đính


SHAUN CHOO (1991-)

"Fiestravaganza" for Piano 4 hands

("Bữa tiệc xa hoa" soạn cho Piano 4 tay)

Primo: Trần Nguyễn Thụy Khanh, Secondo: Đặng Thị Tường Uyên

Sinh ra tại Singapore, Shaun Choo bắt đầu hành trình cùng cây đàn piano từ năm lên 7. Sau khi hoàn thành Chứng chỉ Biểu diễn  âm nhạc ở tuổi 14 dưới sự dìu dắt của cô Lena Ching, anh tiếp tục theo đuổi con đường âm nhạc tại Học viện Âm nhạc Mozarteum Salzburg, Áo. Tại đây, anh tốt nghiệp thủ khoa với bằng Cử nhân nghệ thuật (BA) dưới sự chỉ dạy của các giáo sư Karl-Heinz Kämmerling và Andreas Weber, và sau đó tiếp tục lấy bằng Thạc sĩ nghệ thuật (MA) dưới sự hướng dẫn của giáo sư Jacques Rouvier. Bên cạnh đó, anh còn được truyền dạy bởi những bậc thầy âm nhạc như Dmitri Alexeev, Bernd Goetzke, Matti Raekallio và Đặng Thái Sơn.

Shaun là người ngoại quốc đầu tiên trong nhiều năm được nhận vào Chương trình Sau đại học "Konzertexamen" danh giá tại Đại học Nghệ thuật Berlin, Đức, nơi anh hiện đang tiếp tục trau dồi tài năng dưới sự hướng dẫn của Giáo sư Björn Lehmann.

Sở hữu tài năng thiên bẩm, Shaun đã xuất sắc giành được giải thưởng tại hơn mười cuộc thi quốc tế trên toàn thế giới, trong đó có 9 giải nhất và 5 lần chiến thắng trong các cuộc thi Chopin quốc tế được tổ chức tại Hungary, Pháp, Trung Quốc, Hàn Quốc và Úc.

Bên cạnh tài năng biểu diễn piano xuất chúng, Shaun còn là một nhà soạn nhạc đầy đam mê. Anh thường trình diễn những tác phẩm của bản thân trong các buổi hòa nhạc. Trong thời gian 2 năm thực hiện nghĩa vụ quân sự, anh được giao trọng trách sáng tác bài hát truyền thống cho Lực lượng vũ trang Singapore. Tác phẩm cho piano bốn tay của anh - "Fiestravaganza" đã bán được hàng trăm bản và giành được nhiều giải thưởng tại các cuộc thi piano đôi trên toàn thế giới.

***

Soạn phẩm "Fiestravaganza" dành cho piano bốn tay của Shaun Choo là một kiệt tác âm nhạc quyến rũ khán giả bằng những giai điệu vui tươi, sức sống nhịp nhàng và sự thăng hoa của kỹ thuật biểu diễn điêu luyện. Tiêu đề tác phẩm là sự kết hợp giữa "fiesta" và "extravaganza", có nghĩa là "bữa tiệc xa hoa" trong tiếng Tây Ban Nha, đã gói gọn một cách hoàn hảo tinh thần của tác phẩm, bùng nổ với sự nhiệt tình lan tỏa ngay từ những nốt đầu tiên.

Shaun Choo, một nghệ sĩ piano và nhà soạn nhạc nổi tiếng người Singapore, đã tạo ra một tác phẩm vừa đòi hỏi kỹ thuật cao vừa vô cùng giàu cảm xúc khi biểu diễn. Đoạn nhạc nhanh, đối âm phức tạp và đảo phách vui tươi đòi hỏi trình độ biểu diễn xuất sắc của cả hai nghệ sĩ piano, trong khi giai điệu sôi động và nhịp điệu truyền cảm mặc sức thu hút khán giả bằng sức lan tỏa tuyệt luân của mình. Giai điệu tươi vui, vô tư nhảy nhót trên từng phím đàn, qua lại giữa đôi bàn tay hai nghệ sĩ piano trong một cuộc đối thoại năng động và hấp dẫn.

"Fiestravaganza" lấy cảm hứng từ nhiều phong cách âm nhạc khác nhau, bao gồm nhịp điệu Latin, hòa âm jazz và đối âm cổ điển. Sự kết hợp mang tính chiết trung này tạo ra một trải nghiệm âm nhạc độc đáo và hấp dẫn, liên tục gây ngạc nhiên cho người nghe bằng những khúc quanh và ngã rẽ đầy bất ngờ.

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của tác phẩm chính là dải động. Tác phẩm dễ dàng chuyển từ những nốt cực nhẹ tinh tế sang những nốt mạnh mẽ như sấm rền, tạo ra cảm giác tương phản ấn tượng và chiều sâu cảm xúc. Sự tương tác này cuốn hút người nghe vào một trải nghiệm âm nhạc đầy phức tạp.

"Fiestravaganza" là một tác phẩm rất đáng chú ý, thể hiện tài năng của Shaun Choo với tư cách là một nhà soạn nhạc và nghệ sĩ piano. Bản nhạc chắc chắn sẽ để lại ấn tượng lâu dài về một trải nghiệm sôi động, khó quên và khiến khán giả muốn nghe nhiều hơn nữa.

Nguồn: musicshaun.com & Tổng hợp

Dịch bởi: Lê Anh Thư & Bùi Thảo Hương


SAŠA VEČTOMOV (1930-1989)

Georgian Dance 

(Vũ khúc Georgia)

Cello: Phạm Hoàng Minh Khôi, Piano: Nguyễn Ngọc Bảo Minh

Saša Večtomov bắt đầu hành trình âm nhạc của mình với piano và cello dưới sự dìu dắt của cha ông, Ivan (1902-1981) - nghệ sĩ cello chính của Dàn nhạc Giao hưởng  và đồng thời là một nhà soạn nhạc. Ông tiếp tục theo học tại Nhạc viện Prague, vẫn dưới sự chỉ bảo của cha, và sau đó theo học tại Học viện Nghệ thuật Biểu diễn Prague. 

Večtomov được đánh giá là một trong những nghệ sĩ đàn dây cổ điển hàng đầu của Séc. Ông đã thu âm nhiều tác phẩm với tư cách là nghệ sĩ độc tấu, cũng như tham gia các chương trình phát thanh và truyền hình. Ông đặc biệt chuyên sâu về âm nhạc Séc, đặc biệt là các tác phẩm của Martinu, và đã gây tiếng vang với buổi ra mắt thế giới bản hòa tấu cello thứ hai của nhà soạn nhạc này. Ông cũng là bậc thầy trong việc diễn giải các tổ khúc độc tấu Cello của Bach.

Trên cương vị giáo sư, Večtomov từng giảng dạy tại Học viện Nghệ thuật Biểu diễn Prague. Một số học trò nổi tiếng của ông bao gồm Michaela Fukačová, Jiří Hošek, Jan Páleníček và Miroslav Petráš. Phương pháp sư phạm của ông tập trung sâu vào từng chi tiết, và ông được biết đến với phong cách thân thiện. Người ta còn kể rằng ông thành thạo 30 loại kỹ thuật glissando (vuốt đây) độc đáo! Thật vậy, ở đỉnh cao sự nghiệp, ông được giới truyền thông quốc tế so sánh với nghệ sĩ cello người Nga Mstislav Rostropovich, người từng là bạn học của ông tại Nhạc viện Moscow. Večtomov được biết đến nhiều nhất với âm sắc ngọt ngào độc nhất vô nhị của mình.

Di sản của Večtomov chắc chắn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ cello và nhà sưu tập trong thế kỷ hai mươi mốt. Bằng tài năng và tâm huyết của mình, ông đã vẽ nên những bức tranh âm nhạc sống động, chạm đến trái tim người nghe và lưu lại dấu ấn mãi mãi trong lịch sử âm nhạc thế giới.

***

Vũ khúc Georgia là một tác phẩm độc tấu cello sống động và tràn đầy năng lượng, được sáng tác bởi Saša Večtomov vào đầu những năm 1960 và được lấy cảm hứng từ âm nhạc dân gian truyền thống của Georgia. Bản nhạc được đặc trưng bởi nhịp độ nhanh, nhịp điệu phức tạp và những dòng giai điệu lôi cuốn. Đây là một tác phẩm điêu luyện thể hiện đầy đủ khả năng biểu cảm và kỹ thuật của đàn cello.

Vũ khúc Georgia được sáng tác với cấu trúc ba phần đơn giản (ABA). Phần A được viết ở giọng Mi thứ mang giai điệu mạnh mẽ, nhịp điệu ngắt quãng. Phần B ở giọng Sol trưởng tạo nên sự tương phản ngắn ngủi với giai điệu trữ tình hơn. Tác phẩm kết thúc bằng việc quay trở lại phần A để trình bày lại giai điệu chính một lần nữa.

Là một bản cello đầy năng lượng và say mê, nổi bật với nhịp điệu độc đáo, tác phẩm sử dụng nhiều thủ pháp như luyến láy, tạo ra các mẫu nhịp phức tạp, mang đến cảm giác mạnh mẽ và sôi động.

Vũ khúc Georgia là một thách thức nhưng cũng là món quà tuyệt vời dành cho cả nghệ sĩ biểu diễn và khán thính giả. Đây là một kiệt tác thực sự của âm nhạc cello, chắc chắn sẽ mang lại niềm vui và cảm hứng cho khán giả trong nhiều năm tới.

Source: michaela.fukacova.cello & Tổng hợp

Dịch bởi: Lê Anh Thư & Bùi Thảo Hương


GABRIEL FAURÉ (1845-1924)

Sicilienne, Op. 78 (1893)

(Vũ điệu xứ Sicilia, Tập 78)

Cello: Phạm Hoàng Minh Khôi, Piano: Nguyễn Ngọc Bảo Minh

Gabriel Fauré (1845-1924), tác giả của bản Sicilienne, Op.78 cho cello và piano, là một nghệ sĩ dương cầm, người trình tấu organ, một thầy giáo và nhà soạn nhạc người Pháp. Nét hài hoà, dào dạt và những đổi mới trong giai điệu của Fauré đã tạo nên những ảnh hưởng lớn đến các nhà soạn nhạc sau này. Sự nghiệp của ông nổi bật với các bản nhạc đầy trữ tình và duyên dáng, những soạn phẩm cho piano và nhạc thính phòng, những bản soạn cho dàn nhạc quy mô lớn và một bản Cầu hồn. 

Fauré theo học tại Đại học Niedermeyer ở Paris, được dẫn dắt bởi Louis Niedermeyer và Camille Saint-Saëns. Ông là một trong những người sáng lập Société nationale de musique, một tổ chức được thành lập với mục đích hỗ trợ cho sự phát triển của âm nhạc Pháp.

Mãi đến năm 50 tuổi, âm nhạc của Fauré mới được biết đến rộng rãi. Trước đó, các tác phẩm của ông bị đánh giá là quá hiện đại để thưởng thức trong các phòng hoà nhạc. Tuy nhiên, các tác phẩm của ông lại được ca ngợi trong giới tri thức hưởng ứng phong trào avant-garde nổi lên tại Pháp lúc bấy giờ. Một trong những người mến mộ âm nhạc của ông là Pauline Viardot, người thường giới thiệu các tác phẩm của ông trong những buổi tao ngộ tại salon của bà (Fauré cũng đề tặng một vài tác phẩm của mình cho gia đình Viardots, và chính ông cũng từng đính hôn với con gái của Pauline, Marianne Viardot. Trái tim ông hầu như tan vỡ khi Marianne quyết định huỷ bỏ hôn lễ). Fauré được xem là một nhà soạn nhạc trong thời kỳ chuyển giao, người kết hợp hài hoà giữa những tình tự và phô trương cảm xúc thời Lãng mạn với những thể nghiệm của phong trào avant-garde thế kỷ 20. 

Ban đầu Fauré sáng tác bản Sicilienne như một phần của tác phẩm ông viết năm 1893 cho vở kịch “Trưởng giả học làm sang” (Le bourgeois gentilhomme) của Molière. Năm 1898,  Fauré dùng lại bản nhạc cho vở “Pelléas và Mélisande” của Maeterlinck chuyển thể sang Tiếng Anh. Sau đó ông chọn ra bốn trong mười bảy tác phẩm viết cho “Pelléas và Mélisande” để dựng thành một tổ khúc hoà tấu, “Tổ khúc Pelléas và Mélisande”, Op. 80 (Sicilienne là một trong những bản nhạc được chọn). Sicilienne là một trong những bản nhạc nổi tiếng nhất trong tổ khúc và thường được biểu diễn tại các dàn nhạc hòa tấu ngày nay.

Nguồn: Stringbassonline.com

Dịch bởi: Lê Anh Thư


FRANCISCO TÁRREGA (185-1909)/ Arr. NGUYỄN LÊ TUYÊN (1965-)

Memories of Alhambra in D minor (1899)

("Ký ức về Alhambra" giọng Rê thứ)

Guitar: Lê Ngọc Niển

Recuerdos de la Alhambra (tạm dịch: Ký ức về Alhambra) là một bản nhạc cổ điển dành cho guitar, được sáng tác tại Málaga bởi nhà soạn nhạc và nghệ sĩ guitar người Tây Ban Nha, Francisco Tárrega. Đòi hỏi kỹ thuật tremolo đầy thử thách, tác phẩm thường được trình diễn bởi những nghệ sĩ guitar chuyên nghiệp.

Nhạc khúc này ra đời vào năm 1899, được Tárrega viết tặng riêng cho nhà tài trợ của ông, Concepción Gómez de Jacoby, để kỷ niệm chuyến thăm cung điện Alhambra và khu phức hợp pháo đài ở Granada, Tây Ban Nha. Ban đầu, bản nhạc có tên là Improvisación ¡A Granada! Cantiga Árabe (Tạm dịch: Improvisación: Tới Granada! Bài ca Ả Rập). Nó được biết đến nhiều hơn thông qua một ấn phẩm đầu thế kỷ 20 do Tárrega chỉnh sửa và dành tặng như một sự tôn kính tới nghệ sĩ guitar người Pháp, Alfred Cottin.

Tác phẩm thể hiện kỹ thuật tremolo đầy thách thức, trong đó có một nốt giai điệu đơn lẻ được gảy liên tiếp bởi ngón áp út, ngón giữa và ngón trỏ với tốc độ nhanh đến mức tạo ra ảo giác về một nốt nhạc được ngân dài mãi. Cùng lúc đó, ngón cái cũng đảm nhận phần đệm theo kiểu arpeggio. Nhiều người nghe bản nhạc mà không xem biểu diễn sẽ đã nhầm tưởng đây là một bản song tấu.

Tác phẩm có cấu trúc khá phổ biến với hai phần có thời lượng ngang nhau, phần A viết ở giọng La thứ và phần B viết ở giọng La trưởng.

Tiếng đàn guitar ngân nga nét buồn man mác, nhưng cũng đầy quyến rũ và mê hoặc trong Recuerdos de la Alhambra như đưa ta vào một hành trình thời gian, quay trở lại thời kỳ huy hoàng của đế chế Moorish ở Tây Ban Nha, lạc giữa những khu vườn xanh tươi, những cung điện nguy nga tráng lệ, và những hành lang uốn lượn đầy bí ẩn. Tác phẩm này là một trong những kiệt tác của âm nhạc guitar cổ điển, và nó chắc chắn sẽ tiếp tục được yêu mến trong nhiều thế kỷ tới.

Nguồn: Wikipedia

Dịch bởi: Bùi Thảo Hương

 

NGUYỄN LÊ TUYÊN (1965-)

Memories of Saigon (2011)

(Sài Gòn miền ký ức)

Guitar: Lê Ngọc Niển

Tiến sĩ Nguyễn Lê Tuyên, một nhà soạn nhạc, nhà nghiên cứu và giảng viên âm nhạc người Úc, đã dành nhiều tâm huyết cho sự sự nghiệp nghiên cứu sự giao thoa giữa âm nhạc Úc với âm hưởng Á Đông và âm nhạc truyền thống Việt Nam.

Ông chính là người đã khám phá và tiên phong phát triển kỹ thuật guitar staccato-harmonic duotone hay còn được gọi là 'đồng song âm họa ba ngắt', một kỹ thuật độc đáo được giới thiệu trong tác phẩm "Six Epigrams for Guitar" của nhà soạn nhạc Úc nổi tiếng Larry Sitsky. Năm 2007, nhạc sĩ đã trình diễn kỹ thuật mới này tại lễ hội guitar Quốc tế ở Darwin, Úc. Trong năm 2010, từ một nghiên cứu hợp tác với Tiến sĩ Trần Quang Hải của Hội đồng Nhạc Dân tộc Quốc tế, Lê Tuyên công bố sự kết hợp đầu tiên trên thế giới của kỹ thuật guitar đồng song âm họa ba ngắt và kỹ thuật hát đồng song thanh.

Không chỉ dừng lại ở sáng tác, Lê Tuyên còn là người đồng sáng lập nhóm song tấu Guihangtar cùng Giáo sư Salil Sachdev của Đại học Bridgewater State (Mỹ) và là thành viên sáng lập Dự án Phim Sân khấu Đông Dương. Nhóm song tấu Guihangtar từng biểu diễn các ca khúc mang đậm âm hưởng âm nhạc truyền thống Việt Nam tại chương trình “Giao lưu Australia - Mỹ, âm nhạc đương đại và ảnh hưởng của văn hóa Việt Nam” năm 2011 và 2012. Ông cũng từng đảm nhận các vai trò lãnh đạo trong Bộ Giáo dục và Đào tạo New South Wales (Úc) và là Giáo sư thỉnh giảng tại Trường Âm nhạc thuộc Đại học Quốc gia Úc.

Những thành tựu của Tiến sĩ Nguyễn Lê Tuyên là minh chứng cho sự cống hiến bền bỉ của ông trong việc kết nối âm nhạc truyền thống Việt Nam với thế giới. Một trong những thành tựu đó là nhạc phẩm ‘Memories of Saigon’, được ông sáng tác nhân dịp kỷ niệm 325 năm thành lập Sài Gòn vào năm 2021. Ông đã mở ra một con đường mới cho sự sáng tạo và tiếp nối di sản văn hóa của mình thông qua âm nhạc, mang đến cho người yêu nhạc những trải nghiệm độc đáo và đầy cảm xúc.

***

"Memories of Saigon" (Sài Gòn miền ký ức) là tác phẩm độc tấu guitar được nhạc sĩ Nguyễn Lê Tuyên vào năm 2011 nhân dịp kỷ niệm 325 năm thành lập Sài Gòn Tác phẩm là một cái nhìn đầy hoài niệm về lịch sử và văn hóa của thành phố, đồng thời đặc trưng cho phong cách sáng tác của nhà soạn nhạc trong việc sử dụng các mô típ âm nhạc dân gian Việt Nam.

Tác phẩm mở đầu bằng giai điệu nhẹ nhàng gợi nhớ hình ảnh bình minh ló dạng nơi Sài thành. Giai điệu dần dần tạo nên một kết cấu phong phú và nhiều lớp phản ánh sự đa dạng của dân cư Sài Gòn, đồng thời ghi lại khung cảnh, âm thanh và mùi vị của thành phố trong một loạt các họa tiết âm nhạc.


WOLFGANG AMADEUS MOZART (1756-1791)

Aria "Voi che sapete”, from opera "Le Nozze Di Figaro", K. 492 (1786)

(Aria "Hãy nói tôi nghe”, trích từ vở opera "Đám cưới Figaro", K. 492)

Soprano: Phạm Phương Khanh, Piano: Trần Thị Thu Hằng

Mozart là một trong những nhà soạn nhạc có tầm ảnh hưởng quan trọng bậc nhất trong nền âm nhạc cổ điển châu Âu. Các tác phẩm của ông được xem là đỉnh cao, trải dài từ piano, nhạc thính phòng, nhạc giao hưởng, nhạc tôn giáo đến opera. Haydn đã viết rằng "hậu thế sẽ không nhìn thấy một tài năng như vậy một lần nữa trong 100 năm”.

Trong cuộc đời ngắn ngủi 35 năm của mình, Mozart đã sáng tác hơn 20 vở opera, trong đó có những tuyệt tác có giá trị vĩnh cửu như "Đám cưới của Figaro", "Don Giovanni", "Cây sáo thần"

Le Nozze di Figaro (Đám Cưới của Figaro) K. 492, một kiệt tác hài kịch opera gồm bốn màn, được Wolfgang Amadeus Mozart sáng tác vào năm 1786, với phần lời kịch opera tiếng Ý được chắp bút bới Lorenzo Da Ponte. Tác phẩm được công diễn lần đầu tại Burgtheater, Vienna vào ngày 1 tháng 5 năm 1786. Lời kịch opera dựa trên vở hài kịch sân khấu La folle journée, ou le Mariage de Figaro ("Ngày điên rồ, hay Đám cưới của Figaro") của Pierre Beaumarchais, được trình diễn lần đầu vào năm 1784. Nhà soạn nhạc tài ba đã thổi hồn vào vở opera bằng những giai điệu thơ mộng, sâu lắng. Ông khéo léo kết hợp nhuần nhuyễn giữa hát và hát nói, tạo nên một tổng thể hài hòa, sống động. Một trong những điểm nổi bật của vở opera này là duet được phát triển thành tâm điểm của những tình huống kịch tính, góp phần đẩy mạch truyện lên cao trào, khiến người nghe như được hòa mình vào từng cảm xúc của nhân vật.

Không chỉ vậy, Mozart còn sử dụng thành thạo các hợp ca terzet và septet, một chất liệu mới mẻ không chỉ chưa từng xuất hiện trong các vở opera trước đó của ông, mà kể cả hậu thế cũng ít ai làm được. Điều này đã góp phần tạo nên sự độc đáo và mới lạ cho tác phẩm, khiến nó trở thành một kiệt tác kinh điển của âm nhạc cổ điển.

Theo cốt truyện, vị gia nhân Figaro đã giúp bá tước Almaviva chinh phục thành công nàng Rosina xinh đẹp. Giờ đây, sau ba năm, bá tước nay đang để mắt đến Susanna - vị hôn thê của Figaro. Đồng minh của công tước giờ hoá thành đối thủ, Figaro lập mưu cùng Susanna và bá tước phu nhân nhằm lật tẩy hành vi này. Tất cả các biến cố này chỉ diễn ra trong một ngày.

Có thể nói, âm nhạc của Mozart trong "Đám cưới của Figaro" đã đạt đến một tầm cao mới, thể hiện tài năng thiên bẩm và sự sáng tạo của ông. Ông đã góp phần đưa âm nhạc opera lên một tầm cao mới, và để lại một dấu ấn khó phai trong lòng người yêu nhạc cổ điển.

Nguồn: Tổng hợp, hanoigrapevine


ANDREW LLOYD WEBBER (1948-) & TREVOR NUNN (1940-)

"Memory" from musical "Cats" (1981)

(“Hồi ức” từ vở nhạc kịch “Tộc mèo”)

Soprano: Phạm Phương Khanh, Piano: Trần Thị Thu Hằng

Chuyển thể từ tuyển tập thơ kỳ lạ của T.S. Eliot - Old Possum’s Book of Practical Cats (Tập thơ về những chú mèo tinh ranh của già Possum), vở nhạc kịch nổi tiếng của Andrew Lloyd Webber xoay quanh bộ tộc mèo Jellicle trong một đêm trăng sáng phải chọn ra một thành viên sẽ lên Tầng Heaviside để được đầu thai chuyển kiếp. Với những bài nhạc nổi tiếng như “Hồi ức” đầy ám ảnh, Cats là một hiện tượng quốc tế và vở diễn gốc của nó vẫn là vở diễn có thời gian công diễn dài thứ tư trên sân khấu Broadway. Vở nhạc kịch đã trở lại trên sân khấu Broadway vào mùa hè năm 2016. Một cái nhìn thoáng qua kỳ diệu, cảm động và khá vui nhộn, những dòng thơ trữ tình của Eliot trở nên sống động qua giọng ca của những chú mèo biết hát và nhảy múa. 

Bối cảnh 

Trong vở nhạc kịch Cats, “Memory" được hát chủ yếu bởi Grizabella, một "cô mèo quyến rũ" từng một thời lẫy lừng giờ đây sa cơ lỡ vận. Trong phần lớn thời lượng của vở nhạc kịch, Grizabella bị những con mèo Jellicle đồng loại của cô tẩy chay. Cô hát phiên bản dạo đầu của "Memory" ở cuối màn đầu tiên, hồi tưởng lại khoảng thời gian trước khi bị ruồng bỏ. 

Những đoạn giai điệu của "Memory" sau đó được Jemima (còn được gọi là Sillabub), một chú mèo trẻ đồng cảm với hoàn cảnh của Grizabella, xướng lên hai lần ở giọng Rê trưởng. Lần đầu tiên là ở đầu màn II, sau bài “The Moments of Happiness (Khoảnh khắc hạnh phúc)” và lần thứ hai là ở gần cuối màn II, ngay trước khi Grizabella xuất hiện lần cuối. Khi Grizabella trở lại ở gần cuối vở nhạc kịch, cô ca trọn vẹn bài hát để cầu xin sự chấp nhận, và Jemima cũng hát một phần ngắn để giục Grizabella tiếp tục hát. 

Nguồn: stageagent.com, wikipedia.org

Người dịch: Triệu Khanh


CARL REINECKE (1824-1910)

Trio in A minor, Op. 188, for Viola, Violin, and Piano, I. Allegro Moderato (1866-1867)

(Tam tấu giọng La thứ, Tập 188, cho Viola, Violin, và Piano, I. Nhanh hơn bình thường)

Violin: Trương Y Linh; Viola: Hồ Ngô Khánh Linh; Piano: Lê Đỗ Như Ý

Carl Reinecke vừa là học trò vừa là thầy của những nhà soạn nhạc nổi tiếng hơn ông nhiều. Sinh ra tại Hamburg, Đức, Reinecke bắt đầu sáng tác từ năm lên 7 và lần đầu biểu diễn piano ở tuổi 12. Lúc 20 tuổi, ông từng theo học Felix Mendelssohn, Robert Schumann và Franz Liszt. Những học trò nổi tiếng của ông có thể kể đến như Edvard Grieg, Leoš Janáček, và Max Bruch. Reinecke từng giảng dạy tại Đại học Cologne và sau đó là Nhạc viện Leipzig, nơi ông gắn bó 35 năm. Với tư cách là giám đốc Nhạc viện, ông đã nâng uy tín của trường lên một tầm cao mới. Là nhạc trưởng Dàn nhạc Gewandhaus trong hơn 30 năm, đồng thời vô cùng ngưỡng mộ Brahms, vào năm 1869, Reinecke đã chỉ huy buổi công diễn lần đầu bản Requiem Đức của Brahms. Lúc gần cuối đời, ông đã thu âm các bản nhạc piano do chính mình trình tấu, và ông là pianist đầu tiên làm điều này.  

Bản Tam tấu Op. 188 là kết tinh chín muồi của thời kỳ trưởng thành trong sáng tác của Reinecke. Toàn bộ bản Tam tấu chứa đựng những đoạn hội thoại thú vị giữa bộ ba nhạc cụ; ba nhạc cụ luôn sát cánh bên nhau suốt tác phẩm. Chương đầu tiên là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự khao khát và vui tươi, với chủ đề đặc trưng của tiếng kèn oboe và sự tương tác tuyệt vời giữa bộ ba. Kèn cor thể hiện chủ đề ở phiên bản khẽ khàng hơn, góp phần cân bằng tiếng kèn oboe. Cả hai tiếng kèn luân phiên đối đáp nhau trước khi kèn oboe quay trở lại thể hiện chủ đề chính, và tiếng piano đệm nhẹ nhàng thì thầm, như gợn sóng lăn tăn trên mặt nước.

Nguồn: Jessie Rothwell, laphil.com

Dịch bởi: Triệu Khanh


FAZIL SAY (1970-)

Art of Piano, Op. 66: III. Winter Morning in Istanbul (2019)

(Nghệ thuật Piano, Tập 66: III. Buổi sáng mùa đông ở Istanbul)

Primo: Thạch Thái Đỗ Quyên; Secondo: Lê Thị Minh Trang

"Buổi sáng mùa đông ở Istanbul" là một bản nhạc đẹp đến nghẹt thở, vẽ nên một bức tranh sống động về một buổi sớm mai se lạnh, trong lành tại thành phố sôi động Istanbul. Được sáng tác vào năm 2019, đây là chương thứ ba trong một tác phẩm lớn hơn của Fazil Say, bản sonata "thành Troy" bốn chương lấy cảm hứng từ lịch sử phong phú của cổ thành Troy nổi tiếng.

"Buổi sáng mùa đông ở Istanbul" được viết với cấu trúc ba phần A-B-A. Mở đầu tác phẩm, những nốt nhạc cao vút, thanh thoát ở cung Mi trưởng vang lên, gợi lên hình ảnh những bông tuyết nhẹ nhàng rơi xuống mặt đất. Bản nhạc dần chuyển sang trữ tình hơn ở cung Sol trưởng, với những giai điệu dài, êm ái gợi lên dòng chảy hiền hòa của eo biển Bosphorus. Rồi âm nhạc trở nên sôi động hơn, với nhịp độ nhanh hơn và nhịp điệu dồn dập, như bức tranh phản chiếu nhịp sống hối hả của thành phố đang thức giấc. Cuối cùng, chương nhạc kết thúc với sự trở lại chủ đề mở đầu, để lại trong lòng người nghe cảm giác bình yên và tĩnh lặng.

Tác giả sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để dệt nên một bức tranh âm thanh sống động. Những hợp âm thưa thớt, rải rác chấm phá nên những nét ánh sáng lấp lánh phản chiếu trên những con đường phủ đầy tuyết, trong khi những nốt nhạc kéo dài, du dương tạo cảm giác rộng mở đầy kinh ngạc. Tác phẩm cũng kết hợp các yếu tố âm nhạc truyền thống Thổ Nhĩ Kỳ, mang đến một mảng màu phong phú và chân thực về văn hóa vùng đất nơi đây.

"Buổi sáng mùa đông ở Istanbul" là một tác phẩm mang tính các nhân sâu sắc, khắc họa tình yêu của Fazil Say dành cho thành phố quê hương ông. Âm nhạc đầy khao khát và hoài niệm, nhưng luôn tràn ngập hy vọng và lạc quan, như một lời nhắc nhở rằng ngay cả những ngày đông khắc nghiệt cũng vẫn luôn hứa hẹn về những khởi đầu và hy vọng mới.

Tổng hợp bởi: Bùi Thảo Hương


LUDWIG VAN BEETHOVEN (1770-1827)

Symphony No. 9 in D minor, Op. 125, IV. Finale (1824)

(Giao hưởng số 9 giọng Rê thứ, Tập 125, IV. Phần kết)

Primo: Thạch Thái Đỗ Quyên; Secondo: Lê Thị Minh Trang

Bản giao hưởng số 9 và cũng là bản giao hưởng cuối cùng của Beethoven rất khác biệt so với tất cả các bản giao hưởng khác của ông ở nhiều khía cạnh. Nó được viết khá lâu sau các bản giao hưởng trước đó, khoảng chục năm kể từ bản số 8. Tất cả các chương của tác phẩm này đều phức tạp hơn  về mặt cấu trúc và phối âm, và dãy thang âm rộng hơn những bản giao hưởng thông thường thời đó. Gần như suốt thế kỷ 19, nó được xem hình mẫu hoàn hảo tuyệt đối của sáng tác giao hưởng, và bất kỳ nhà soạn nhạc nào có dự định viết nhạc giao hưởng - nhất là bài giao hưởng thứ 9 - sẽ dễ cảm thấy mình đang đứng dưới cái bóng của Beethoven.

Sau khi Beethoven quyết định rằng chương cuối sẽ là phần hợp xướng lấy từ bài Ode to Joy của Schiller, một điều chưa từng thấy trước đó trong một bản giao hưởng, những quyển sổ giao tiếp và bản phác thảo cho thấy ông đã gặp khó khăn khi kết nối phần hợp xướng đó với ba chương nhạc không lời trước đó. Người phụ tá Schindler xác nhận rằng đã quan sát thấy sự khủng hoảng của nhà soạn nhạc:

“Khi viết đến phần phát triển của chương 4, tôi đã chứng kiến ở ông một cuộc vật lộn mà hầu như tôi chưa từng thấy trước đó. Mục tiêu là cần tìm ra một cách thức hợp lý để đưa Ode to Joy của Schiller vào trong tác phẩm. Rồi một ngày ông ấy bước vào phòng và hét to: “Tôi tìm được rồi! Tôi tìm được rồi!” Nói rồi, ông đưa cho tôi xem cuốn sổ phác thảo…"

Giải pháp của Beethoven, như ngày nay chúng ta đã biết, đó là tạo ra một đoạn cao trào “dẫn truyện” ở phần đầu của chương cuối. Sau phần mở đầu gồm những nghịch âm và sự hỗn loạn, ông đã lần lượt trình bày từng trích đoạn của 3 chương trước đó.

Chủ đề Ode to Joy (Khải hoàn ca)

Chủ đề "Niềm vui" của Ode to Joy, một trong những giai điệu nổi tiếng nhất trong toàn bộ lịch sử âm nhạc, lại càng sở hữu nét đặc trưng khác biệt so với bất kỳ giai điệu nào khác trong bản giao hưởng này. Nó giống một bài quốc ca hơn là một chủ đề giao hưởng thông thường. Beethoven đã nhận thấy trong mình một sự quan tâm mới xuất hiện dành cho các bài quốc ca. Ông ngưỡng mộ quốc ca God Save the King (Chúa phù hộ quốc vương) của Anh quốc, một điệu nhạc mà ông đã viết các khúc biến tấu, và trong nhật ký của mình, ông từng viết rằng: “Tôi phải gửi đến người Anh những lời khen tặng cho phúc phần mà họ có được trong ca khúc Chúa phù hộ quốc vương.” Ông cũng rất quan tâm đến bài quốc ca tuyệt đẹp mà Haydn đã viết theo yêu cầu của hoàng đế Áo. Bản thân Beethoven đã nhiều lần dấn thân vào sáng tác nhạc chính trị trong sự nghiệp của mình, ông viết nhạc cho các Hội nghị Vienna sau thời kỳ Napoleon sụp đổ. Cũng từ khoảng thời gian của các cuộc hội nghị quốc tế đó mà ông đã bắt đầu những phác thảo đầu tiên cho chủ đề này. Có lẽ một trong những phẩm chất giúp cho tác phẩm này trở nên nổi tiếng đến thế là bởi vì nó mang cảm xúc của một bài “siêu quốc ca” với những từ ngữ kêu gọi tình anh em trên toàn thể nhân loại. Chính vì thế mà cũng không ngạc nhiên khi mà ngày nay nó đã trở thành quốc ca của Liên minh châu Âu.

Nguồn: baroque.boston

Dịch bởi: Tami Phạm


ENRIQUE SABORIDO (1877-1941)

La Morocha (1905)

(Vũ nữ tóc nâu)

Saigon Tango Quartet (Bandoneon: Trần Trọng Tuyển; Pianist : Nguyễn Anh Nguyên; Violinist : Đinh Tiến Lữ; Contrabass: Trần Minh Nghĩa)

La Morocha của Enrique Saborido (1905) là một trong những bản tango kinh điển nhất trong giai đoạn đầu của thể loại này. Ca khúc này mang tính biểu tượng cho tango thuở sơ khai, và thường xuyên xuất hiện trong các bộ phim Argentina lấy bối cảnh đầu thế kỷ 20. Danh tiếng của Saborido không chỉ giới hạn trong lĩnh vực sáng tác. Không chỉ là nghệ sĩ piano, ông còn là một vũ công tango có tiếng và từng điều hành một trường dạy nhảy ở Buenos Aires. Năm 1911, ông được mời đến Paris để dạy tango cho đến khi Chiến tranh thế giới thứ nhất nổ ra.

Saborido đã tiết lộ về nguồn gốc của ca khúc La Morocha trong một buổi phỏng vấn vào năm 1928. Chuyện kể rằng, ông say đắm một nữ vũ công tóc nâu xinh đẹp (morocha) - Lola Candales. Một đêm nọ, bạn bè của ông đã thách thức ông viết một bản tango mà cô có thể biểu diễn thành công. Sau khi về nhà lúc sáng sớm, Saborido đã ngồi xuống bên cây đàn piano của mình và soạn bài tango này trong vòng 1 tiếng rưỡi đồng hồ. Sau đó ông đến gặp Angel Villoldo và nhờ viết giúp phần lời nhạc. Chỉ trong vài giờ, tác phẩm đã sẵn sàng để tập dượt, và Lola Candales đã biểu diễn nó vào buổi tối hôm sau trước sự hoan nghênh nhiệt liệt của bạn bè Saborido.

Ca khúc La Morocha được gắn mác là tango của người Criollo. Vì thế nó được xếp vào thể loại tango Argentina, một thể loại có cấu trúc đơn giản gồm hai phần 16 ô nhịp cùng với một đoạn dạo đầu và một đoạn kết với 4 ô nhịp mỗi đoạn. Phần đầu, phần dạo và phần kết được viết ở giọng rê thứ, còn phần 2 được viết ở giọng rê trưởng.

Cấu trúc âm nhạc của bản tango Criollo của Saborido dường như trái ngược với tất cả các thành phần chính thức của một bản nhạc tango Argentina như mô tả ở trên. Không giống như một bản tango, La Morocha có đầy đủ các đặc điểm của một bản habarena (vũ khúc dân gian La Habana): nhịp điệu habarena trong nhạc đệm, giao nhịp trong giai điệu, cấu trúc hai phần chính, và âm sắc khác nhau của hai phần đi song song giữa các âm giai trưởng và thứ.

Saborido giải thích rằng ông viết tác phẩm này cho một vũ công chứ không phải là dành cho ca sĩ, nghe có vẻ hơi kỳ lạ nhưng không phải là không thể hiểu được. (Kể cả Fred Astaire cũng đã thử làm ca sĩ lúc mới bắt đầu sự nghiệp đó thôi.) Phần rắc rối hơn lại là ở lời nhạc mà Villoldo đã viết cho bản La Morocha: nó diễn ra ở vùng nông thôn và những nhân vật trong đó gồm cô gái (la morocha), và một nhóm cao bồi, những người phục vụ và người chủ đồn điền. Đây không phải là tuyến nhân vật cho một bản tango, mà phù hợp hơn cho một bản banarena, vốn được biết đến là một vũ điệu đồng quê.

Nguồn: elvictrolerocastizo.blogspot.com

Dịch bởi: Tami Phạm

Comments are closed.